Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ đặc điểm địa lý(높다, 낮다, 넓다...)

Tính từ chỉ đặc điểm địa lý(높다, 낮다, 넓다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Tính từ chỉ đặc điểm địa lý

  1. 높다 (Cao)
    산은 정말 높아요.
    (Ngọn núi kia rất cao.)
  2. 낮다 (Thấp)
    건물은 생각보다 낮네요.
    (Tòa nhà này thấp hơn tôi nghĩ.)
  3. 넓다 (Rộng)
    우리 학교 운동장은 아주 넓어요.
    (Sân trường của chúng tôi rất rộng.)
  4. 좁다 (Hẹp)
    골목은 너무 좁아서 차가 지나가기 어려워요.
    (Con hẻm này quá hẹp nên xe khó đi qua.)
  5. 크다 (Lớn)
    강아지는 몸집이 정말 커요.
    (Con chó này có thân hình rất lớn.)
  6. 작다 (Nhỏ)
    방은 작지만 아늑해요.
    (Phòng của tôi hơi nhỏ nhưng ấm cúng.)
  7. 깊다 (Sâu)
    호수는 생각보다 깊어요.
    (Hồ này sâu hơn tôi nghĩ.)
  8. 얕다 (Nông)
    여기는 물이 얕아서 아이들도 있어요.
    (Nước ở đây nông nên trẻ em cũng có thể chơi được.)
  9. 길다 (Dài)
    머리가 길어서 여름에 더워요.
    (Tóc dài nên mùa hè càng nóng hơn.)
  10. 짧다 (Ngắn)
    방학이 너무 짧아서 아쉬워요.
    (Kỳ nghỉ quá ngắn nên tôi tiếc nuối.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn