![]() |
Tính từ chỉ đặc điểm địa lý(높다, 낮다, 넓다...) |
Tính từ chỉ đặc điểm địa lý
- 높다 (Cao)
저 산은 정말 높아요.
(Ngọn núi kia rất cao.) - 낮다 (Thấp)
이 건물은 생각보다 낮네요.
(Tòa nhà này thấp hơn tôi nghĩ.) - 넓다 (Rộng)
우리 학교 운동장은 아주 넓어요.
(Sân trường của chúng tôi rất rộng.) - 좁다 (Hẹp)
이 골목은 너무 좁아서 차가 지나가기 어려워요.
(Con hẻm này quá hẹp nên xe khó đi qua.) - 크다 (Lớn)
이 강아지는 몸집이 정말 커요.
(Con chó này có thân hình rất lớn.) - 작다 (Nhỏ)
제 방은 좀 작지만 아늑해요.
(Phòng của tôi hơi nhỏ nhưng ấm cúng.) - 깊다 (Sâu)
이 호수는 생각보다 깊어요.
(Hồ này sâu hơn tôi nghĩ.) - 얕다 (Nông)
여기는 물이 얕아서 아이들도 놀 수 있어요.
(Nước ở đây nông nên trẻ em cũng có thể chơi được.) - 길다 (Dài)
머리가 길어서 여름에 더 더워요.
(Tóc dài nên mùa hè càng nóng hơn.) - 짧다 (Ngắn)
방학이 너무 짧아서 아쉬워요.
(Kỳ nghỉ quá ngắn nên tôi tiếc nuối.)
Tags
Từ vựng Topik I