Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài(예쁘다, 잘생기다, 귀엽다...)

 

Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài(예쁘다, 잘생기다, 귀엽다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài

  1. 예쁘다 (Đẹp)
    dụ: 그녀는 정말 예쁜 여자예요.
           (Cô ấy là một cô gái rất đẹp.)
  2. 잘생기다 (Đẹp trai)
    dụ: 오빠는 키도 크고 잘생겼어요.
           (Anh trai tôi vừa cao vừa đẹp trai.)
  3. 귀엽다 (Dễ thương)
    dụ: 강아지가 너무 귀여워요!
           (Chú cún con dễ thương quá!)
  4. 멋있다 (Phong cách, ngầu)
    dụ: 그는 옷을 멋있게 입어요.
           (Anh ấy mặc đồ rất phong cách.)
  5. 뚱뚱하다 (Mập)
    dụ: 저는 어릴 조금 뚱뚱했어요.
           (Hồi nhỏ tôi hơi mập một chút.)
  6. 날씬하다 (Thon gọn)
    dụ: 언니는 운동을 열심히 해서 날씬해요.
           (Chị tôi tập thể dục chăm chỉ nên rất thon gọn.)
  7. 키가 크다 (Cao)
    dụ: 친구는 저보다 키가 커요.
           (Bạn tôi cao hơn tôi.)
  8. 키가 작다 (Thấp)
    dụ: 저는 키가 작아서 높은 구두를 신어요.
           (Tôi thấp nên thường mang giày cao gót.)
  9. 머리가 길다 (Tóc dài)
    dụ: 그녀는 머리가 길고 웨이브 스타일이에요.
           (Cô ấy có mái tóc dài và uốn xoăn.)
  10. 머리가 짧다 (Tóc ngắn)
    dụ: 여름이라서 머리를 짧게 잘랐어요.
           (Vì mùa hè nên tôi đã cắt tóc ngắn.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn