![]() |
Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài(예쁘다, 잘생기다, 귀엽다...) |
Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài
- 예쁘다 (Đẹp)
Ví dụ: 그녀는 정말 예쁜 여자예요.
(Cô ấy là một cô gái rất đẹp.) - 잘생기다 (Đẹp trai)
Ví dụ: 오빠는 키도 크고 잘생겼어요.
(Anh trai tôi vừa cao vừa đẹp trai.) - 귀엽다 (Dễ thương)
Ví dụ: 강아지가 너무 귀여워요!
(Chú cún con dễ thương quá!) - 멋있다 (Phong cách, ngầu)
Ví dụ: 그는 옷을 멋있게 입어요.
(Anh ấy mặc đồ rất phong cách.) - 뚱뚱하다 (Mập)
Ví dụ: 저는 어릴 때 조금 뚱뚱했어요.
(Hồi nhỏ tôi hơi mập một chút.) - 날씬하다 (Thon gọn)
Ví dụ: 언니는 운동을 열심히 해서 날씬해요.
(Chị tôi tập thể dục chăm chỉ nên rất thon gọn.) - 키가 크다 (Cao)
Ví dụ: 제 친구는 저보다 키가 커요.
(Bạn tôi cao hơn tôi.) - 키가 작다 (Thấp)
Ví dụ: 저는 키가 작아서 높은 구두를 신어요.
(Tôi thấp nên thường mang giày cao gót.) - 머리가 길다 (Tóc dài)
Ví dụ: 그녀는 머리가 길고 웨이브 스타일이에요.
(Cô ấy có mái tóc dài và uốn xoăn.) - 머리가 짧다 (Tóc ngắn)
Ví dụ: 여름이라서 머리를 짧게 잘랐어요.
(Vì mùa hè nên tôi đã cắt tóc ngắn.)
Tags
Từ vựng Topik I