![]() |
Tính từ chỉ thời gian(빠르다, 느리다, 일찍...) |
Tính từ chỉ thời gian
- 빠르다 (Nhanh)
그는 매우 빠르게 달릴 수 있어요.
(Anh ấy có thể chạy rất nhanh.) - 느리다 (Chậm)
인터넷 속도가 너무 느려요.
(Tốc độ internet quá chậm.) - 일찍 (Sớm)
오늘은 학교에 일찍 갔어요.
(Hôm nay tôi đến trường sớm.) - 늦게 (Muộn)
어제는 늦게까지 일했어요.
(Hôm qua tôi làm việc đến muộn.) - 곧 (Ngay lập tức)
비가 곧 올 것 같아요.
(Có vẻ trời sắp mưa.) - 오래 (Lâu)
우리는 오래된 친구예요.
(Chúng tôi là bạn lâu năm.) - 한참 (Một lúc lâu)
나는 한참 동안 그녀를 기다렸어요.
(Tôi đã đợi cô ấy một lúc lâu.) - 잠깐 (Một chút, chốc lát)
잠깐만 기다려 주세요.
(Xin hãy đợi một chút.) - 즉시 (Ngay lập tức)
사고가 나자 경찰이 즉시 출동했어요.
(Ngay khi tai nạn xảy ra, cảnh sát đã lập tức có mặt.) - 항상 (Luôn luôn)
그는 항상 웃고 있어요.
(Anh ấy luôn luôn cười.)
Tags
Từ vựng Topik I