Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ thời gian(빠르다, 느리다, 일찍...)

Tính từ chỉ thời gian(빠르다, 느리다, 일찍...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Tính từ chỉ thời gian

  1. 빠르다 (Nhanh)
    그는 매우 빠르게 달릴 있어요.
    (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)
  2. 느리다 (Chậm)
    인터넷 속도가 너무 느려요.
    (Tốc độ internet quá chậm.)
  3. 일찍 (Sớm)
    오늘은 학교에 일찍 갔어요.
    (Hôm nay tôi đến trường sớm.)
  4. 늦게 (Muộn)
    어제는 늦게까지 일했어요.
    (Hôm qua tôi làm việc đến muộn.)
  5. (Ngay lập tức)
    비가 같아요.
    (Có vẻ trời sắp mưa.)
  6. 오래 (Lâu)
    우리는 오래된 친구예요.
    (Chúng tôi là bạn lâu năm.)
  7. 한참 (Một lúc lâu)
    나는 한참 동안 그녀를 기다렸어요.
    (Tôi đã đợi cô ấy một lúc lâu.)
  8. 잠깐 (Một chút, chốc lát)
    잠깐만 기다려 주세요.
    (Xin hãy đợi một chút.)
  9. 즉시 (Ngay lập tức)
    사고가 나자 경찰이 즉시 출동했어요.
    (Ngay khi tai nạn xảy ra, cảnh sát đã lập tức có mặt.)
  10. 항상 (Luôn luôn)
    그는 항상 웃고 있어요.
    (Anh ấy luôn luôn cười.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn