Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ tính cách(착하다, 성격이 좋다, 성실하다...)

 

Tính từ chỉ tính cách(착하다, 성격이 좋다, 성실하다...)

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp

Tính từ chỉ tính cách

  1. 착하다 (Hiền lành, tốt bụng)
    dụ: 친구는 정말 착해요.(Bạn của tôi thật sự rất tốt bụng.)
  2. 성격이 좋다 (Tính cách tốt)
    dụ: 사람은 성격이 정말 좋아요.(Người đó có tính cách thật sự rất tốt.)
  3. 성실하다 (Chăm chỉ, trung thực)
    dụ: 우리 직원은 항상 성실해요.(Nhân viên của chúng tôi luôn chăm chỉ.)
  4. 친절하다 (Thân thiện)
    dụ: 선생님은 학생들에게 정말 친절해요.(Thầy giáo đó rất thân thiện với học sinh.)
  5. 용감하다 (Dũng cảm)
    dụ: 그는 위기 상황에서 정말 용감했어요.(Anh ấy đã rất dũng cảm trong tình huống nguy hiểm.)
  6. 게으르다 (Lười biếng)
    dụ: 요즘 제가 너무 게을러졌어요.(Dạo này tôi đã trở nên rất lười biếng.)
  7. 솔직하다 (Thẳng thắn)
    dụ: 솔직히 말하면 저는 일을 하고 싶지 않아요.(Nói thẳng thắn thì tôi không muốn làm công việc đó.)
  8. 재미있다 (Thú vị)
    dụ: 영화는 정말 재미있었어요.(Bộ phim đó thật sự rất thú vị.)
  9. 재미없다 (Không thú vị)
    dụ: 어제 드라마는 조금 재미없었어요.(Bộ phim truyền hình hôm qua xem hơi không thú vị.)
  10. 낙천적이다 (Lạc quan)
    dụ: 그는 언제나 낙천적인 태도를 가지고 있어요.(Anh ấy luôn có thái độ lạc quan.)
  11. 비관적이다 (Bi quan)
    dụ: 비관적인 생각은 좋은 결과를 가져오지 않아요.(Suy nghĩ bi quan sẽ không mang lại kết quả tốt.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn