![]() |
Tính từ chỉ tính cách(착하다, 성격이 좋다, 성실하다...) |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp
Tính từ chỉ tính cách
- 착하다 (Hiền lành, tốt bụng)
Ví dụ: 제 친구는 정말 착해요.(Bạn của tôi thật sự rất tốt bụng.) - 성격이 좋다 (Tính cách tốt)
Ví dụ: 그 사람은 성격이 정말 좋아요.(Người đó có tính cách thật sự rất tốt.) - 성실하다 (Chăm chỉ, trung thực)
Ví dụ: 우리 직원은 항상 성실해요.(Nhân viên của chúng tôi luôn chăm chỉ.) - 친절하다 (Thân thiện)
Ví dụ: 그 선생님은 학생들에게 정말 친절해요.(Thầy giáo đó rất thân thiện với học sinh.) - 용감하다 (Dũng cảm)
Ví dụ: 그는 위기 상황에서 정말 용감했어요.(Anh ấy đã rất dũng cảm trong tình huống nguy hiểm.) - 게으르다 (Lười biếng)
Ví dụ: 요즘 제가 너무 게을러졌어요.(Dạo này tôi đã trở nên rất lười biếng.) - 솔직하다 (Thẳng thắn)
Ví dụ: 솔직히 말하면 저는 그 일을 하고 싶지 않아요.(Nói thẳng thắn thì tôi không muốn làm công việc đó.) - 재미있다 (Thú vị)
Ví dụ: 그 영화는 정말 재미있었어요.(Bộ phim đó thật sự rất thú vị.) - 재미없다 (Không thú vị)
Ví dụ: 어제 본 드라마는 조금 재미없었어요.(Bộ phim truyền hình hôm qua xem hơi không thú vị.) - 낙천적이다 (Lạc quan)
Ví dụ: 그는 언제나 낙천적인 태도를 가지고 있어요.(Anh ấy luôn có thái độ lạc quan.) - 비관적이다 (Bi quan)
Ví dụ: 비관적인 생각은 좋은 결과를 가져오지 않아요.(Suy nghĩ bi quan sẽ không mang lại kết quả tốt.)
Tags
Từ vựng Topik I