![]() |
Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc(행복하다, 슬프다, 기쁘다...) |
Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc
- 행복하다 (Hạnh phúc)
Ví dụ: 가족과 함께 시간을 보내면 정말 행복해요.
(Tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi dành thời gian với gia đình.) - 슬프다 (Buồn)
Ví dụ: 슬픈 영화를 보고 눈물이 났어요.
(Tôi đã rơi nước mắt khi xem một bộ phim buồn.) - 기쁘다 (Vui)
Ví dụ: 좋은 소식을 들어서 너무 기뻐요.
(Tôi rất vui vì nghe được tin tốt.) - 화나다 (Tức giận)
Ví dụ: 친구가 약속을 지키지 않아서 화가 났어요.
(Tôi tức giận vì bạn tôi không giữ lời hứa.) - 불안하다 (Bất an)
Ví dụ: 시험 결과를 기다리느라 불안해요.
(Tôi cảm thấy bất an khi chờ kết quả thi.) - 외롭다 (Cô đơn)
Ví dụ: 혼자 집에 있을 때 가끔 외로워요.
(Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn khi ở nhà một mình.) - 당황하다 (Bối rối)
Ví dụ: 갑자기 질문을 받아서 당황했어요.
(Tôi đã bối rối khi bất ngờ nhận được câu hỏi.) - 부끄럽다 (Ngại ngùng)
Ví dụ: 사람들 앞에서 말하는 것이 부끄러워요.
(Tôi thấy ngại ngùng khi nói trước đám đông.) - 놀라다 (Ngạc nhiên)
Ví dụ: 친구가 갑자기 선물을 줘서 놀랐어요.
(Tôi ngạc nhiên khi bạn tôi bất ngờ tặng quà.) - 편안하다 (Thoải mái)
Ví dụ: 집에서 쉬고 있으니까 너무 편안해요.
(Tôi cảm thấy rất thoải mái khi nghỉ ngơi ở nhà.)
Tags
Từ vựng Topik I