Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc(행복하다, 슬프다, 기쁘다...)

 

Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc(행복하다, 슬프다, 기쁘다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 
Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc

  1. 행복하다 (Hạnh phúc)
    dụ: 가족과 함께 시간을 보내면 정말 행복해요.
    (Tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi dành thời gian với gia đình.)
  2. 슬프다 (Buồn)
    dụ: 슬픈 영화를 보고 눈물이 났어요.
    (Tôi đã rơi nước mắt khi xem một bộ phim buồn.)
  3. 기쁘다 (Vui)
    dụ: 좋은 소식을 들어서 너무 기뻐요.
    (Tôi rất vui vì nghe được tin tốt.)
  4. 화나다 (Tức giận)
    dụ: 친구가 약속을 지키지 않아서 화가 났어요.
    (Tôi tức giận vì bạn tôi không giữ lời hứa.)
  5. 불안하다 (Bất an)
    dụ: 시험 결과를 기다리느라 불안해요.
    (Tôi cảm thấy bất an khi chờ kết quả thi.)
  6. 외롭다 (Cô đơn)
    dụ: 혼자 집에 있을 가끔 외로워요.
    (Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn khi ở nhà một mình.)
  7. 당황하다 (Bối rối)
    dụ: 갑자기 질문을 받아서 당황했어요.
    (Tôi đã bối rối khi bất ngờ nhận được câu hỏi.)
  8. 부끄럽다 (Ngại ngùng)
    dụ: 사람들 앞에서 말하는 것이 부끄러워요.
    (Tôi thấy ngại ngùng khi nói trước đám đông.)
  9. 놀라다 (Ngạc nhiên)
    dụ: 친구가 갑자기 선물을 줘서 놀랐어요.
    (Tôi ngạc nhiên khi bạn tôi bất ngờ tặng quà.)
  10. 편안하다 (Thoải mái)
    dụ: 집에서 쉬고 있으니까 너무 편안해요.
    (Tôi cảm thấy rất thoải mái khi nghỉ ngơi ở nhà.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn