![]() |
Tính từ chỉ trạng thái tâm lý(즐겁다, 행복하다, 우울하다...) |
Tính từ chỉ trạng thái tâm lý
- 즐겁다 (Vui vẻ)
Ví dụ: 친구들과 여행을 가서 정말 즐거웠어요.
(Tôi rất vui vì đã đi du lịch với bạn bè.) - 행복하다 (Hạnh phúc)
Ví dụ: 가족과 함께 시간을 보내면 항상 행복해요.
(Tôi luôn hạnh phúc khi dành thời gian cùng gia đình.) - 우울하다 (U uất, buồn rầu)
Ví dụ: 비가 오는 날에는 기분이 우울해져요.
(Những ngày mưa tôi cảm thấy u uất.) - 화나다 (Tức giận)
Ví dụ: 약속을 지키지 않아서 정말 화났어요.
(Tôi rất tức giận vì người đó không giữ lời hứa.) - 놀라다 (Ngạc nhiên)
Ví dụ: 갑자기 선물을 받아서 깜짝 놀랐어요.
(Tôi đã rất ngạc nhiên khi nhận được món quà bất ngờ.) - 긴장하다 (Căng thẳng)
Ví dụ: 중요한 시험을 앞두고 많이 긴장돼요.
(Tôi rất căng thẳng trước kỳ thi quan trọng.) - 편안하다 (Thoải mái)
Ví dụ: 집에서 책을 읽으면 마음이 편안해져요.
(Tôi cảm thấy thoải mái khi đọc sách ở nhà.) - 불안하다 (Bất an)
Ví dụ: 면접 결과를 기다리는 동안 너무 불안했어요.
(Tôi rất bất an khi chờ kết quả phỏng vấn.) - 외롭다 (Cô đơn)
Ví dụ: 혼자 밥을 먹을 때 외로움을 느껴요.
(Tôi cảm thấy cô đơn khi ăn một mình.) - 짜증나다 (Bực bội)
Ví dụ: 교통이 막혀서 정말 짜증났어요.
(Tôi thấy rất bực bội vì tắc đường.)
Tags
Từ vựng Topik I