Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ trạng thái tâm lý(즐겁다, 행복하다, 우울하다...)

 

Tính từ chỉ trạng thái tâm lý(즐겁다, 행복하다, 우울하다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Tính từ chỉ trạng thái tâm lý

  1. 즐겁다 (Vui vẻ)
    dụ: 친구들과 여행을 가서 정말 즐거웠어요.
            (Tôi rất vui vì đã đi du lịch với bạn bè.)
  2. 행복하다 (Hạnh phúc)
    dụ: 가족과 함께 시간을 보내면 항상 행복해요.
             (Tôi luôn hạnh phúc khi dành thời gian cùng gia đình.)
  3. 우울하다 (U uất, buồn rầu)
    dụ: 비가 오는 날에는 기분이 우울해져요.
             (Những ngày mưa tôi cảm thấy u uất.)
  4. 화나다 (Tức giận)
    dụ: 약속을 지키지 않아서 정말 화났어요.
             (Tôi rất tức giận vì người đó không giữ lời hứa.)
  5. 놀라다 (Ngạc nhiên)
    dụ: 갑자기 선물을 받아서 깜짝 놀랐어요.
             (Tôi đã rất ngạc nhiên khi nhận được món quà bất ngờ.)
  6. 긴장하다 (Căng thẳng)
    dụ: 중요한 시험을 앞두고 많이 긴장돼요.
             (Tôi rất căng thẳng trước kỳ thi quan trọng.)
  7. 편안하다 (Thoải mái)
    dụ: 집에서 책을 읽으면 마음이 편안해져요.
             (Tôi cảm thấy thoải mái khi đọc sách ở nhà.)
  8. 불안하다 (Bất an)
    dụ: 면접 결과를 기다리는 동안 너무 불안했어요.
             (Tôi rất bất an khi chờ kết quả phỏng vấn.)
  9. 외롭다 (Cô đơn)
    dụ: 혼자 밥을 먹을 외로움을 느껴요.
             (Tôi cảm thấy cô đơn khi ăn một mình.)
  10. 짜증나다 (Bực bội)
    dụ: 교통이 막혀서 정말 짜증났어요.
             (Tôi thấy rất bực bội vì tắc đường.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn