![]() |
Tính từ chỉ trạng thái thời tiết(맑다, 흐리다, 덥다...) |
Tính từ chỉ trạng thái thời tiết
- 맑다 (Trời quang đãng)
Ví dụ: 오늘은 하늘이 맑아서 기분이 좋아요.
(Hôm nay trời quang đãng nên tâm trạng tôi rất tốt.) - 흐리다 (Trời mây mù)
Ví dụ: 날씨가 흐려서 비가 올 것 같아요.
(Trời nhiều mây nên có vẻ sắp mưa.) - 덥다 (Nóng)
Ví dụ: 여름에는 날씨가 너무 더워요.
(Mùa hè thời tiết rất nóng.) - 춥다 (Lạnh)
Ví dụ: 겨울에는 바람이 불고 너무 추워요.
(Mùa đông gió thổi và rất lạnh.) - 따뜻하다 (Ấm áp)
Ví dụ: 봄에는 날씨가 따뜻해서 좋아요.
(Mùa xuân thời tiết ấm áp nên tôi thích.) - 시원하다 (Mát mẻ)
Ví dụ: 바닷가에서 바람이 불어서 시원해요.
(Ở bãi biển có gió thổi nên rất mát.) - 건조하다 (Khô hanh)
Ví dụ: 겨울에는 공기가 건조해서 피부가 건조해요.
(Mùa đông không khí hanh khô nên da cũng bị khô.) - 습하다 (Ẩm ướt)
Ví dụ: 장마철에는 날씨가 너무 습해요.
(Mùa mưa thời tiết rất ẩm ướt.) - 비가 오다 (Mưa)
Ví dụ: 아침부터 계속 비가 오고 있어요.
(Từ sáng trời cứ mưa mãi.) - 눈이 오다 (Tuyết rơi)
Ví dụ: 겨울에 눈이 오면 정말 예뻐요.
(Mùa đông khi tuyết rơi thì rất đẹp.) - 바람이 불다 (Gió thổi)
Ví dụ: 오늘은 바람이 세게 불어요.
(Hôm nay gió thổi rất mạnh.) - 천둥번개가 치다 (Sấm chớp)
Ví dụ: 밤에 천둥번개가 쳐서 무서웠어요.
(Ban đêm sấm chớp nên tôi thấy sợ.)
Tags
Từ vựng Topik I