[Ngữ pháp][Danh từ] + (으)로 인해(서)
[Ngữ pháp][Danh từ] + (으)로 인해(서) Cấu trúc [Danh từ] + ( 으 ) 로 인해 ( 서 ) thường được dùng tr…
[Ngữ pháp][Danh từ] + (으)로 인해(서) Cấu trúc [Danh từ] + ( 으 ) 로 인해 ( 서 ) thường được dùng tr…
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 정도로 Cấu trúc V + ( 으 ) ㄹ 정도로 diễn tả mức độ của một hành động…
[Ngữ pháp][Danh từ] + 에 달리다 Cấu trúc [Danh từ] N + 에 달리다 được sử dụng để diễn tả ý nghĩa …
[Ngữ pháp][Động từ] V + 았더니/었더니 Cấu trúc V + 았더니 / 었더니 là dạng quá khứ của 더니 , được dùng đ…