![]() |
[Ngữ pháp]사동: Thể sai khiến |
사동 (Thể sai khiến) trong tiếng Hàn được
sử dụng khi một chủ thể không trực tiếp thực hiện hành động mà làm cho người
khác hoặc vật khác thực hiện hành động đó. Có thể dịch là: "khiến cho, làm cho, bắt...".
1. Cách chia động từ sang thể 사동:
Có 2 cách chính để tạo dạng 사동:
Cách 1: Sử dụng các hậu tố 사동:
Hậu tố 사동 |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
-이- |
Gắn sau động từ có patchim
(ngoại trừ ㄹ). |
먹다 → 먹이다 (Cho
ăn, bắt ăn) |
-히- |
Gắn sau động từ có patchim ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ. |
읽다 → 읽히다 (Bắt
đọc) |
-리- |
Gắn sau động từ có patchim ㄹ hoặc một số động từ đặc
biệt. |
울다 → 울리다 (Làm
cho khóc) |
-기- |
Gắn sau động từ không có
patchim hoặc một số động từ đặc biệt. |
신다 → 신기다 (Mang
giày cho ai đó) |
-우/구/추- |
Gắn sau một số động từ đặc biệt. |
자다 → 재우다 (Ru
ngủ) |
Cách 2: Sử dụng cấu trúc: [Động
từ] + -게 하다:
Dùng để diễn tả hành động gián
tiếp sai khiến. Có thể dịch là "bắt
làm gì đó, khiến cho ai làm gì đó".
공부하게 하다 → (Bắt học, khiến học)
기다리게 하다 → (Bắt đợi, khiến đợi)
울게 하다 → (Khiến cho khóc)
2. Ví dụ chi tiết theo từng hậu
tố 사동:
Hậu tố -이-:
먹다 (ăn) → 먹이다 (cho ăn, bắt ăn)
엄마가 아이에게 밥을 먹였어요.
(Mẹ cho con ăn cơm.)
보다 (xem) → 보이다 (cho xem, làm cho thấy)
그림을 보였어요.
(Đã cho xem bức tranh.)
Hậu tố -히-:
읽다 (đọc) → 읽히다 (bắt đọc)
책을 읽혔어요.
(Đã bắt đọc sách.)
앉다 (ngồi) → 앉히다 (cho ngồi, bắt ngồi)
아이를 의자에 앉혔어요.
(Đã cho đứa bé ngồi lên ghế.)
Hậu tố -리-:
울다 (khóc) → 울리다 (làm cho khóc)
아기를 울렸어요.
(Đã làm cho em bé khóc.)
살다 (sống) → 살리다 (cứu sống, làm cho sống)
생명을 살렸어요.
(Đã cứu sống mạng người.)
Hậu tố -기-:
입다 (mặc) → 입히다 (mặc cho ai đó)
아이에게 옷을 입혔어요.
(Đã mặc đồ cho đứa bé.)
신다 (mang giày) → 신기다 (mang giày cho ai đó)
아이에게 신발을 신겼어요.
(Đã mang giày cho đứa bé.)
Hậu tố -우/구/추-:
자다 (ngủ) → 재우다 (ru ngủ)
엄마가 아이를 재웠어요.
(Mẹ đã ru đứa bé ngủ.)
맞다 (đúng, đánh) → 맞추다 (làm cho đúng, lắp ghép)
퍼즐을 맞췄어요.
(Đã ghép xong câu đố.)
깨다 (thức dậy, đập vỡ) → 깨우다 (đánh thức)
엄마가 나를 깨웠어요.
(Mẹ đã đánh thức tôi.)
물이 솟구쳤어요.
(Nước bắn lên.)
3. So sánh với thể 피동 (bị động):
사동 (Thể sai khiến) |
피동 (Thể bị động) |
먹이다: Cho ăn, bắt ăn |
먹히다: Bị ăn |
보이다: Cho xem, làm cho thấy |
보이다: Được thấy |
앉히다: Bắt ngồi, cho ngồi |
앉히다: Được ngồi (cũng có nghĩa sai
khiến) |
4. Ví dụ hội thoại thực tế:
A: 왜 동생이 울고 있어요?
(Sao em đang khóc vậy?)
B: 형이 장난을 쳐서 울렸어요.
(Anh trêu nên làm em khóc.)
A: 너 왜 이렇게 늦었어?
(Sao cậu đến muộn thế?)
B: 선생님이 청소하게 했어.
(Thầy bắt tớ dọn dẹp.)
A: 애가 왜 이렇게 일찍 자요?
(Sao đứa bé ngủ sớm thế?)
B: 엄마가 재웠어요.
(Mẹ đã ru ngủ rồi.)