![]() |
[Ngữ pháp]Danh từ + 치고, Danh từ + 치고(는) |
Cấu trúc [Danh từ] + 치고 có hai ý nghĩa chính:
-Dùng để nói về một đặc điểm chung trong một nhóm đối tượng nhất định. Thường mang nghĩa "Hễ là..., thì đều..."
-Dùng để so sánh với một tiêu chuẩn chung, khi đó 치고(는) được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt với tiêu chuẩn đó, mang nghĩa "So với..., thì...".
1. Cấu trúc câu
Loại từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Danh từ không có patchim |
N + 치고 |
학생치고 모르는 사람이 없다. (Hễ là học sinh, không ai là không biết.) |
Danh từ có patchim |
N + 치고 |
아이들치고 사탕을 싫어하는 아이는 없어요. (Hễ là trẻ con thì không đứa nào ghét kẹo cả) |
Danh từ không có patchim |
N + 치고는 |
초보자치고는 너무 잘한다. (So với người mới, làm rất tốt.) |
Danh từ có patchim |
N + 치고는 |
외국인치고는 한국어를 정말 잘하시네요. (So với người nước ngoài thì bạn nói tiếng Hàn rất
giỏi.) |
2. Ví dụ cụ thể
Với 치고 (Hễ là..., thì đều...)
운동을 좋아하는 사람치고 축구를 싫어하는 사람은 없다.
(Hễ là người thích thể thao thì không ai ghét bóng đá cả.)
한국 사람치고 김치를 안 먹는 사람이 없어요.
(Người Hàn Quốc nào mà không ăn kim chi chứ.)
학생치고 시험을 싫어하지 않는 사람은 없어요.
(Học sinh nào mà không ghét thi cử chứ.)
Với 치고(는) (So với..., thì khác biệt)
초보자치고는 운전을 잘한다.
(So với người mới, lái xe rất tốt.)
그 아이는 나이에 비해 키가 크다. 어린아이치고는 정말 크네요.
(So với độ tuổi, đứa trẻ đó cao thật đấy.)
운동선수치고는 힘이 약한 편이다.
(So với một vận động viên, thì hơi yếu.)
3. Hội thoại thực tế
A: 그 사람은 한국 사람인데 김치를 안 먹어요? (Người đó là người Hàn mà không
ăn kim chi sao?)
B: 응, 한국 사람치고는 정말 드문 경우야. (Ừ, là người Hàn mà như vậy
thì thật sự hiếm.)
A: 너 축구 진짜 잘한다! (Cậu đá bóng giỏi thật đấy!)
B: 아니야. 초보자치고는 그럭저럭 하는 거야. (Không đâu, chỉ là so với
người mới thì cũng tạm ổn thôi.)
4. So sánh với cấu trúc tương
tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
N + 치고 |
Hễ là..., thì đều... |
학생치고 모르는 사람이 없다. (Hễ là học sinh thì
đều biết.) |
N + 치고는 |
So với... thì khác biệt |
초보자치고는 정말 잘한다. (So với người mới,
làm rất tốt.) |
N + 에 비해(서) |
So sánh giữa hai đối tượng |
나이에 비해서 키가 크다. (So với tuổi thì
cao.) |
5. Lưu ý khi sử dụng
-치고 dùng khi nói về một nhóm có chung
đặc điểm, không mang nghĩa so sánh.
-치고는 dùng khi muốn nhấn mạnh sự
khác biệt với tiêu chuẩn chung.
-Không dùng 치고 với danh từ không có tiêu chuẩn
chung rõ ràng.