![]() |
[Ngữ pháp]Danh từ + 마저, Danh từ + 조차 |
Cả 마저 và 조차 đều mang ý nghĩa nhấn mạnh tính tiêu cực, có thể hiểu trong tiếng Việt là: "điều cuối cùng cũng
xảy ra" hoặc "thậm chí điều đó cũng xảy ra". Tuy nhiên, chúng có sự
khác biệt nhất định trong cách sử dụng.
1. Cấu trúc và ý nghĩa
Danh từ + 마저: Cái cuối cùng cũng…Mang nghĩa "ngay cả cái cuối cùng cũng không ngoại lệ."Thường dùng khi điều gì đó là hy vọng cuối cùng, nhưng cũng không thành. Có thể dùng với cả nghĩa tích cực và tiêu cực, nhưng phần lớn là tiêu cực.
그는 친구들마저 떠났어요.
(Đến cả bạn bè cuối cùng cũng rời bỏ anh ấy.)
돈이 없어서 밥마저 못 먹었어요.
(Vì không có tiền nên đến cả cơm cũng không thể ăn.)
희망마저 사라졌다.
(Đến cả hy vọng cũng biến mất.)
엄마마저 나를 믿지 않으세요.
(Đến cả mẹ cũng không tin tôi.)
Danh từ + 조차: Ngay cả, thậm chí. Nhấn mạnh một điều gì đó quá hiển nhiên mà cũng xảy ra. Luôn mang sắc thái tiêu cực. Dùng để nhấn mạnh tình huống không mong đợi hoặc quá mức tưởng tượng.
너무 피곤해서 눈을 뜰 힘조차 없어요.
(Mệt quá đến mức không còn sức mở mắt.)
배가 너무 아파서 물조차 마실 수 없어요.
(Bụng đau quá đến mức ngay cả nước cũng không thể uống.)
감기에 걸려서 목소리조차 나오지 않아요.
(Bị cảm nên đến cả giọng nói cũng không phát ra được.)
시험이 너무 어려워서 한 문제조차 못 풀었어요.
(Đề thi quá khó đến mức một câu cũng không giải được.)
2. So sánh "마저" và "조차"
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Tình huống sử dụng |
Ví dụ |
Danh từ + 마저 |
"Đến cả cái cuối cùng
cũng..." |
Nhấn mạnh cái cuối cùng
cũng mất hoặc bị ảnh hưởng. |
희망마저 사라졌다. (Đến cả hy vọng
cũng biến mất.) |
Danh từ + 조차 |
"Ngay cả... cũng
không" |
Nhấn mạnh điều không mong đợi,
đến mức khó tin. |
너무 피곤해서 말조차 못 했어요. (Mệt đến mức không
thể nói được.) |
3. Ví dụ hội thoại thực tế
A: 요즘 너무 바쁘죠? (Dạo
này bận lắm hả?)
B: 네, 밥 먹을 시간마저 없어요. (Ừ, đến cả thời gian ăn
cơm cũng không có.)
A: 어제 시험 어땠어요? (Hôm
qua thi thế nào?)
B: 너무 어려워서 첫 문제조차 못 풀었어요. (Khó
quá đến mức câu đầu tiên cũng không làm được.)
A: 왜 그렇게 피곤해 보여요? (Sao
trông cậu mệt vậy?)
B: 너무 피곤해서 눈조차 뜰 힘이 없어요. (Mệt
đến mức không còn sức mở mắt.)
4. Tổng kết
-마저 → Nhấn mạnh cái cuối cùng cũng
bị ảnh hưởng, có thể dùng cả trong ngữ cảnh tích cực và tiêu cực.
-조차 → Nhấn mạnh đến mức
không thể tưởng tượng được, luôn mang sắc thái tiêu cực.
-"마저" nhấn
mạnh sự hoàn toàn mất đi, còn "조차" nhấn mạnh điều ngoài sức tưởng tượng.