[Ngữ pháp][Danh từ] N + (이)라도

[Ngữ pháp][Danh từ] N + (이)라도

 Cấu trúc [Danh từ] N +()라도 được dùng để đưa ra lựa chọn thay thế mang tính tạm thời hoặc không phải là tốt nhất, hoặc để nhấn mạnh dù không phải hoàn hảo nhưng vẫn chấp nhận được. Nghĩa tiếng Việt:“Dù là…, ít ra thì…”,“Hay là…, đành là…”,“Ngay cả…, dù có là…”

1. Cấu trúc và cách chia

Trường hợp

Cấu trúc

Ví dụ

Danh từ có patchim

N + 이라도

(nước) → 물이라도

Danh từ không có patchim

N + 라도

커피 (cà phê) → 커피라도

Danh từ chỉ số lượng + ()라도

N + ()라도

(một ly) → 잔이라도

2. Cách sử dụng & Ví dụ

Khi không có lựa chọn tốt hơn hoặc để tạm thời chấp nhận điều gì đó.

배고프면 라면이라도 먹을래요?
(Nếu đói thì ăn tạm mì gói không?)

시간이 없으면 택시라도 타세요.
(Nếu không có thời gian thì đi tạm taxi đi.)

Khi chấp nhận điều gì đó dù không phải lựa chọn tốt nhất.

이거라도 괜찮아요?
(Cái này cũng được chứ?)

돈이 없으면 아르바이트라도 해야 돼요.
(Nếu không có tiền thì phải làm thêm cũng được.)

Ngay cả…, dù có là…Nhấn mạnh dù là lựa chọn gì cũng chấp nhận được.

친구라도 불러서 같이 가요.
(Gọi tạm bạn bè đi cùng cũng được.)

시간이 없으면 5분이라도 만나고 싶어요.
(Nếu không có thời gian thì dù chỉ 5 phút mình cũng muốn gặp.)

Cách nói giảm nhẹ hoặc lịch sự khi đề nghị

커피라도 마실래요?
(Uống tạm cà phê không?)

차라도 드릴까요?
(Mời anh/chị một ly trà nhé?)

Khi gắn liền với các từ như 누구, 무엇, 어디, 언제thì có nghĩa là cái nào cũng không sao hoặc không liên quan

힘들면 누구라도 있어요.
(Nếu khó khăn thì ai cũng có thể khóc được.)

필요하면 무엇이라도 가져가세요.
(Nếu cần thì mang gì cũng được.)

너만 있으면 나는 어디라도 좋아요.
(Chỉ cần có em thì anh ở đâu cũng thích.)

언제라도 만나고 싶어요.
(Bất kỳ khi nào cũng muốn gặp.)

3. Hội thoại thực tế

Ngữ cảnh 1: Khi muốn đưa ra gợi ý thay thế
A: 마실래요? (Cậu muốn uống gì không?)
B: 아무거나 좋아요. 커피라도 괜찮아요. (Gì cũng được. Cà phê cũng được ạ.)

Ngữ cảnh 2: Khi chấp nhận điều không phải tốt nhất
A: 오늘 영화 같은데. (Hôm nay chắc không xem phim được rồi.)
B: 그럼 드라마라도 볼까요? (Vậy xem tạm phim truyền hình nhé?)

Ngữ cảnh 3: Nhấn mạnh sự chấp nhận
A: 시간 없으면 나중에 봐요. (Nếu không có thời gian thì để lần sau gặp nhé.)
B: 아니에요, 10분이라도 괜찮아요. (Không sao đâu, dù chỉ 10 phút cũng được.)

4. So sánh ()라도 với ()

()라도

()

Dùng khi chấp nhận một lựa chọn không tốt nhất hoặc mang tính tạm thời.

Dùng khi có nhiều lựa chọn và chọn một cái.

: 물이라도 마셔요. (Uống tạm nước đi.)

: 물이나 주스 마셔요. (Uống nước hoặc nước ép đi.)

5. Tổng kết

()라도 dùng để:

Chấp nhận tạm thời: Đành là…, hay là…

Nhấn mạnh sự chấp nhận: Ngay cả…, dù có là…

Đề nghị lịch sự: Tạm… cũng được chứ?

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn