[Ngữ pháp][Danh Từ] N + 만에
Cấu trúc N + 만에 được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để
hoàn thành một việc gì đó hoặc sau khoảng thời gian bao lâu thì làm gì
đó. Nghĩa tiếng Việt:Trong vòng… (chỉ khoảng thời gian thực hiện nhanh), Sau…
(chỉ khoảng thời gian kể từ khi một sự việc xảy ra)
1. Cấu trúc và
cách dùng
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
[Danh Từ chỉ thời gian] + 만에 |
Trong vòng… / Sau… |
한 달 만에 (Sau
một tháng) |
[Động từ + ㄴ/은 지] + 만에 |
Sau khi làm gì đó được bao lâu… |
떠난 지 1년 만에 (Sau khi rời đi được 1
năm) |
2. Cách sử dụng & Ví dụ
Các cụm từ thường dùng với 만에
- 몇 년 만에: Sau mấy năm…
- 며칠 만에: Sau mấy ngày…
- 몇 시간 만에: Trong vòng mấy tiếng…
Dùng khi nhấn mạnh việc gì đó được hoàn thành trong thời
gian ngắn. (Trong vòng…)
저는 3시간 만에 숙제를 다 했어요.
(Tôi đã làm xong hết bài tập trong vòng 3 tiếng.)
그 영화는 2주 만에 천만 명이 봤어요.
(Bộ phim đó có 10 triệu lượt xem trong vòng 2 tuần.)
그는 한 달 만에 한국어를 배웠어요.
(Anh ấy học tiếng Hàn trong vòng một tháng.)
Dùng khi nhấn mạnh khoảng thời gian sau khi một sự việc
nào đó xảy ra. (Sau…)
졸업한 지 5년 만에 동창회를 했어요.
(Sau khi tốt nghiệp được 5 năm thì tổ chức họp lớp.)
떠난 지 한 달 만에 돌아왔어요.
(Sau khi rời đi được một tháng thì quay lại.)
이사한 지 일주일 만에 적응했어요.
(Sau khi chuyển nhà được một tuần thì thích nghi.)
Dùng với động
từ ở thì quá khứ và hiện tại
Quá khứ:
한국에 온 지 2년 만에 한국어를 잘해요.
(Sau khi đến Hàn Quốc 2 năm thì giỏi tiếng Hàn.)
Hiện tại:
2시간 만에 끝낼 수 있어요.
(Có thể hoàn thành trong vòng 2 tiếng.)
Có thể dùng để diễn tả khoảng thời gian đã
trôi qua kể từ lần cuối cùng việc gì đó xảy ra cho đến khi nó xảy ra lần nữa.
10년 만에 다시 만났어요.
(Gặp lại sau 10 năm.)
➡ Ở đây, 10년 만에 nhấn mạnh rằng đã 10 năm trôi qua kể từ lần gặp cuối
cùng đến khi gặp lại lần nữa.
일주일 만에 다시 연락이 왔어요.
(Có liên lạc lại sau một tuần.)
➡ Tức là đã một tuần kể từ lần liên lạc cuối cùng
đến khi có liên lạc lần nữa.
3. Hội thoại thực tế
A: 너 벌써 숙제 다 했어? (Cậu
đã làm xong hết bài tập rồi à?)
B: 응, 1시간 만에 다 했어! (Ừ, tớ làm xong hết trong
vòng 1 tiếng!)
A: 우리 언제 다시 만날까? (Khi
nào chúng ta gặp lại nhỉ?)
B: 한 달 만에 만나는 게 어때? (Gặp
lại sau một tháng thì sao?)
A: 너 그 친구 다시 만났어? (Cậu
gặp lại người bạn đó rồi à?)
B: 응, 5년 만에 다시 만났어! (Ừ, gặp lại sau 5 năm đó!)
A: 그 드라마 또 봐? (Cậu
lại xem bộ phim đó à?)
B: 응, 6개월 만에 다시 보는 거야. (Ừ, xem lại sau 6 tháng ấy
mà.)
만에
(Sau…) |
동안
(Trong suốt…) |
Nhấn mạnh thời điểm sau khoảng thời gian nào đó. |
Nhấn mạnh thời gian kéo dài liên tục. |
떠난 지 1년 만에 (Sau khi rời đi 1 năm) |
1년 동안 (Trong
suốt 1 năm) |
5. Tổng kết
✔ 만에 dùng để:
Chỉ thời gian hoàn thành: Trong vòng bao lâu thì
làm xong…
Chỉ thời gian xảy ra sau: Sau bao lâu thì làm gì
đó…