![]() |
[Ngữ pháp][Danh Từ] N + 에 따라(서) |
Cấu trúc [Danh Từ] + 에 따라(서) được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc khác biệt “theo, tùy theo, dựa theo” một điều gì đó. Nghĩa tiếng Việt: "Theo như…", "Tùy theo…", "Dựa vào…"
1. Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
[Danh Từ] + 에 따라(서) | Theo…, Dựa theo…, Tùy theo… | 사람에 따라서 (Tùy theo từng người) |
[Danh Từ] + 에 따라 다르다 | Khác nhau tùy theo… | 날씨에 따라 달라요 (Khác nhau tùy theo thời tiết) |
[Danh Từ] + 에 따라서 결정되다 | Được quyết định theo… | 결과에 따라서 결정돼요 (Được quyết định theo kết quả) |
- Cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ như 다르다 (khác nhau), 변화하다 (thay đổi), 결정되다 (được quyết định), 달라지다, 바뀌다, 차이가 나다 để tăng tính chính xác.
- 서 có thể lược bỏ nhưng dùng thì câu sẽ tự nhiên hơn.
2. Cách sử dụng & Ví dụ
Diễn tả sự thay đổi tùy theo điều gì đó
사람마다 생각에 따라 달라요.
(Tùy theo suy nghĩ của mỗi người mà khác nhau.)
문화에 따라서 생활 방식이 달라요.
(Tùy theo văn hóa mà cách sống khác nhau.)
상황에 따라 행동이 달라져요.
(Tùy theo tình huống mà hành động khác nhau.)
Diễn tả sự quyết định hoặc kết quả theo điều gì đó
회의 결과에 따라서 결정할 거예요.
(Sẽ quyết định theo kết quả của cuộc họp.)
시험 성적에 따라 대학에 갈 수 있어요.
(Có thể vào đại học tùy theo điểm thi.)
날씨에 따라서 옷을 입어요.
(Mặc quần áo tùy theo thời tiết.)
Dùng để chỉ lý do hoặc căn cứ
규칙에 따라서 해야 해요.
(Phải làm theo quy tắc.)
계획에 따라 진행해요.
(Tiến hành theo kế hoạch.)
법에 따라서 처벌을 받아요.
(Nhận hình phạt theo pháp luật.)
3. Hội thoại thực tế
A: 여행 비용은 얼마쯤 들까? (Chi phí du lịch khoảng bao nhiêu nhỉ?)
B: 장소에 따라 다를 거야. (Tùy theo địa điểm mà khác đấy.)
A: 왜 그렇게 결정했어? (Tại sao lại quyết định như vậy?)
B: 상황에 따라서 어쩔 수 없었어. (Tùy theo tình huống nên không còn cách nào khác.)
A: 왜 사람마다 의견이 달라요? (Tại sao mỗi người lại có ý kiến khác nhau?)
B: 경험에 따라 달라질 수 있어요. (Có thể thay đổi tùy theo kinh nghiệm mà.)
교수님에 따라 수업 방식이 바뀌어요.
(Tùy theo giáo sư mà cách giảng dạy sẽ bị thay đổi.)
A: 왜 같은 물건인데 가격이 달라? (Tại sao cùng một món đồ mà giá lại khác nhau?)
B: 판매점에 따라 차이가 나는 것 같아. (Hình như tùy theo cửa hàng mà có sự khác biệt ấy.)
4. So sánh với các cấu trúc tương tự
에 따라(서) | 에 비해(서) |
---|---|
Theo, Dựa vào, Tùy theo… | So với… |
기분에 따라서 다르다 (Khác nhau tùy theo tâm trạng) | 작년에 비해 키가 컸다 (Cao hơn so với năm ngoái) |
5. Các cụm từ thường dùng với 에 따라(서)
- 상황에 따라서: Tùy theo tình huống
- 기분에 따라: Tùy theo tâm trạng
- 결과에 따라서: Theo kết quả
- 문화에 따라서: Tùy theo văn hóa