![]() |
[Ngữ pháp][Danh từ] + (으)로 인해(서) |
Cấu trúc [Danh từ] + (으)로 인해(서) thường được dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng để chỉ nguyên
nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc nào đó. Tương đương với
"do/bởi vì..." trong tiếng Việt
1. Cách chia ngữ pháp
Loại danh từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Danh từ có patchim |
-으로 인해(서) |
천재지변 (thiên tai) →천재지변으로 인해(서) |
Danh từ không patchim |
-로 인해(서) |
비 (mưa) → 비로 인해(서) |
"서" có thể có hoặc không, nhưng khi
thêm "서" thì
câu nghe tự nhiên hơn.
2.Ví dụ câu hoàn chỉnh
폭설로 인해 비행기가 연착되었습니다.
(Do tuyết rơi dày, chuyến bay đã bị hoãn.)
교통사고로 인해 도로가 막혔습니다.
(Do tai nạn giao thông, đường bị tắc nghẽn.)
코로나19로 인해 많은 사람들이 실직했습니다.
(Do COVID-19, nhiều người đã mất việc.)
기후 변화로 인해 자연재해가 증가하고 있습니다.
(Do biến đổi khí hậu, thiên tai đang gia tăng.)
그 배우는 건강 문제로 인해 활동을 중단했다.
(Diễn viên đó đã tạm ngừng hoạt động do vấn đề sức khỏe.)
환경 오염으로 인해 많은 동물들이 멸종 위기에 처해 있다.
(Do ô nhiễm môi trường, nhiều loài động vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)
3.Hội thoại thực tế
A: 왜 요즘 회사에 안 나와? (Sao dạo này bạn không đi làm vậy?)
B: 가족 문제로 인해 잠시 휴가를 냈어. (Do
vấn đề gia đình nên mình xin nghỉ phép một thời gian.)
A: 오늘 지각했어? (Hôm nay bạn đi trễ à?)
B: 응, 도로 공사로 인해 길이 너무 막혔어. (Ừ, do sửa đường nên tắc
đường kinh khủng.)
4. So sánh với các cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(으)로 인해(서) |
Dùng trong văn viết, trang
trọng |
교통사고로 인해 길이 막혔다. (Do tai nạn giao thông, đường bị tắc.) |
때문에 |
Dùng trong văn nói, phổ biến
hơn |
사고 때문에 길이 막혔어. (Vì tai nạn nên đường bị tắc.) |
덕분에 |
Dùng khi nguyên nhân là tích
cực |
친구 덕분에 좋은 기회를 얻었어요. (Nhờ bạn mà tôi có cơ hội tốt.) |
5.Tóm tắt nhanh
-(으)로 인해(서) =
"Do, bởi vì..." (Dùng trong văn trang trọng)
-Chủ yếu dùng trong văn viết, báo chí, thông báo chính thức.
-Dùng (으)로 인해(서) khi muốn diễn đạt lý do trang trọng hơn "때문에".