![]() |
[Ngữ pháp][Danh từ] + 은커녕/는 커녕 |
Cấu trúc Danh từ + 은커녕/는 커녕 được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập hoặc phủ định mạnh mẽ. Nó mang ý nghĩa “chẳng những không… mà ngay cả… cũng không” hoặc “đừng nói đến… ngay cả… còn không thể”.
1. Cách chia
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Danh từ có patchim |
N + 은커녕 |
돈 (tiền) → 돈은커녕 (Đừng
nói đến tiền, ngay cả...) |
Danh từ không patchim |
N + 는커녕 |
파티 (tiệc tùng) → 파티는커녕 ((Đừng nói đến tiệc tùng, ngay cả...) |
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
-Dùng để nhấn mạnh phủ định, thể
hiện điều xảy ra còn tệ hơn mong đợi.
-Dịch nghĩa: "Đừng nói đến A, ngay cả B cũng không thể".
-Thường được dùng với các từ mang nghĩa phủ định như "못하다, 없다, 어렵다..."
3. Ví dụ cụ thể
밥은커녕 물도 못 마셨어요.
(Đừng nói đến cơm, ngay cả nước tôi cũng không thể uống được.)
선물은커녕 생일 축하 인사도 못 받았어요.
(Đừng nói đến quà, tôi còn chẳng nhận được một lời chúc mừng sinh nhật nào.)
차는커녕 자전거도 없어요.
(Đừng nói đến ô tô, tôi còn chẳng có cả xe đạp.)
한국어 책은커녕 한글도 몰라요.
(Đừng nói đến sách tiếng Hàn, tôi còn chẳng biết chữ Hangeul.)
시간은커녕 돈도 없어요.
(Đừng nói đến thời gian, tôi còn chẳng có cả tiền.)
4. So sánh với cấu trúc tương
tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
은/는커녕 |
Đừng nói đến A, ngay cả B cũng
không |
돈은커녕 밥도 못 먹었어요. (Đừng
nói đến tiền, ngay cả cơm cũng không ăn được.) |
조차 |
Ngay cả A cũng… |
이름조차 몰라요. (Ngay cả tên cũng không biết.) |
마저 |
Thậm chí, ngay cả (mang nghĩa
tiêu cực) |
마지막 기회마저 놓쳤어요. (Thậm chí cả cơ hội cuối cùng cũng bị bỏ lỡ.) |
5. Ví dụ hội thoại thực tế với
은커녕/는커녕
A: 이번 달 보너스 받았어? (Cậu đã nhận thưởng tháng
này chưa?)
B: 보너스는커녕 월급도 없었어. (Đừng
nói đến thưởng, ngay cả tiền lương cũng không có.)
A: 너 한국어 책 많이 읽었어? (Cậu đã đọc nhiều sách tiếng
Hàn chưa?)
B: 한국어 책은커녕 한글도 제대로 못 읽어. (Đừng
nói đến sách tiếng Hàn, mình còn đọc chữ Hangeul không trôi chảy nữa.)
A: 요즘 운동 잘하고 있어? (Dạo này cậu tập thể dục đều
đặn chứ?)
B: 운동은커녕 밖에 나갈 시간도 없어. (Đừng
nói đến tập thể dục, ngay cả thời gian ra ngoài cũng không có.)
A: 이번 여름휴가 때 해외여행 갈 거야? (Kỳ nghỉ hè này cậu sẽ đi
du lịch nước ngoài chứ?)
B: 해외여행은커녕 국내 여행도 못 갈 것 같아. (Đừng
nói đến du lịch nước ngoài, có lẽ mình còn không thể đi du lịch trong nước.
A: 어제 파티 재미있었어? (Bữa tiệc hôm qua vui
không?)
B: 파티는커녕 초대도 못 받았어. (Đừng
nói đến tiệc tùng, mình còn chẳng nhận được lời mời.)
6. Lưu ý khi sử dụng
✔ 은커녕/는커녕 luôn đi với vế sau có ý nghĩa tiêu cực
hoặc phủ định.
✔ Không dùng trong câu mang nghĩa tích cực.
✔ Thường xuất hiện trong văn nói và viết để nhấn mạnh
sự thất vọng hoặc bất khả thi.