[Ngữ pháp]Danh từ + 을/를 통해(서)

 

[Ngữ pháp]Danh từ + 을/를 통해(서)

 Cấu trúc "Danh từ + / 통해()" được sử dụng để diễn tả phương tiện, cách thức hoặc quá trình đạt được một điều gì đó. Nó có nghĩa là "thông qua, bằng cách, qua" và thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng.

1. Cách dùng và ví dụ

Dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện điều gì đó

N + / 통해() → "Thông qua, bằng cách"

우리는 인터넷을 통해 정보를 얻을 있어요.
→ (Chúng ta có thể thu thập thông tin thông qua internet.)

그녀는 친구를 통해 남자친구를 만났어요.
→ (Cô ấy gặp bạn trai thông qua bạn bè.)

책을 통해 많은 것을 배울 있어요.
→ (Có thể học được nhiều thứ thông qua sách vở.)

SNS 통해 소식을 전했어요.
→ (Tôi đã truyền đạt tin tức qua mạng xã hội.)

Dùng để chỉ quá trình hoặc kinh nghiệm đạt được điều gì đó

N + / 통해() → "Thông qua (một quá trình)..."

여러 번의 실패를 통해 성공을 이루었어요.
→ (Tôi đã đạt được thành công thông qua nhiều lần thất bại.)

경험을 통해 배우는 것이 가장 좋아요.
→ (Học thông qua kinh nghiệm là tốt nhất.)

다양한 문화 체험을 통해 세상을 넓게 있어요.
→ (Thông qua việc trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau, có thể nhìn thế giới rộng hơn.)

Dùng để chỉ một địa điểm hoặc người trung gian (hiếm gặp hơn)

N + / 통해() → "Đi qua, thông qua (địa điểm, người)"

문을 통해 나가세요.
→ (Hãy đi ra bằng cửa này.)

정부를 통해 지원을 받을 있어요.
→ (Có thể nhận được hỗ trợ thông qua chính phủ.)

선생님을 통해 조언을 들었어요.
→ (Tôi đã nhận lời khuyên từ giáo viên.)

2. So sánh với cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

/ 통해()

Thông qua (một phương tiện, quá trình, người, vật, địa điểm)

책을 통해 배우다 (Học qua sách)

/ 가지고

Dùng, sở hữu một vật nào đó để làm gì

돈을 가지고 오세요. (Hãy mang tiền đến.)

의해()

Bởi (dùng nhiều trong văn bản trang trọng, báo chí)

법에 의해 결정되다 (Được quyết định bởi luật pháp.)

3. Hội thoại thực tế

A: 한국어를 어떻게 배웠어? (Bạn học tiếng Hàn như thế nào?)
B: 유튜브를 통해 배웠어요! (Mình học qua YouTube!)

A: 어떻게 일을 알게 됐어? (Bạn biết chuyện đó bằng cách nào?)
B: 친구를 통해 들었어. (Mình nghe qua bạn bè.

A: 해외 문화를 경험하고 싶어요. (Mình muốn trải nghiệm văn hóa nước ngoài.)
B: 다양한 활동을 통해 체험해 보는 좋아요. (Bạn nên thử trải nghiệm qua nhiều hoạt động khác nhau.)

4.Tổng kết

-"/ 통해()" có nghĩa là "thông qua, bằng cách, qua".

-Dùng để chỉ phương tiện, cách thức, quá trình hoặc địa điểm.

-Dùng nhiều trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong văn trang trọng.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn