[Ngữ pháp][Danh từ] + 에 따르면

 

[Ngữ pháp][Danh từ] + 에 따르면

 Cấu trúc [Danh từ] + 따르면 có nghĩa là "theo như..." hoặc "dựa theo...", dùng để trích dẫn hoặc đưa ra thông tin từ một nguồn cụ thể.

Ví dụ:

뉴스에 따르면 내일 비가 거라고 해요.
(Theo tin tức, ngày mai trời sẽ mưa.)

전문가 의견에 따르면 약이 효과가 좋다고 합니다.
(Theo ý kiến chuyên gia, thuốc này có hiệu quả tốt.)

1. Cấu trúc câu

Danh từ + 따르면 + Mệnh đề (thường đi kèm với다고 하다/다고 합니다/라는 말이 있다,...)

Danh từ

Ví dụ câu

Dịch nghĩa

신문 (Báo)

신문에 따르면 경제 상황이 나빠졌다고 합니다.

Theo báo chí, tình hình kinh tế đã xấu đi.

연구 결과 (Kết quả nghiên cứu)

연구 결과에 따르면 제품이 가장 효과적이라고 합니다.

Theo kết quả nghiên cứu, sản phẩm này là hiệu quả nhất.

뉴스 (Tin tức)

뉴스에 따르면 태풍이 거라고 해요.

Theo tin tức, bão sắp đến.

2. Một số cụm từ thường dùng với " 따르면"

뉴스에 따르면 → Theo tin tức

연구 결과에 따르면 → Theo kết quả nghiên cứu

전문가 의견에 따르면 → Theo ý kiến chuyên gia

보도에 따르면 → Theo báo cáo

소문에 따르면 → Theo tin đồn

3. Hội thoại thực tế

A: 뉴스 봤어요? 내일 비가 온대요. (Bạn đã xem tin tức chưa? Nghe nói ngày mai trời mưa đấy!)
B: , 저도 봤어요. 뉴스에 따르면 이번 내내 비가 거래요. (Ừ, mình cũng xem rồi. Theo tin tức thì tuần này sẽ mưa suốt.)

A: 진짜 효과 있어요? (Thuốc này thực sự có hiệu quả không?)
B: 연구 결과에 따르면 효과가 아주 좋다고 해요. (Theo kết quả nghiên cứu, nó có hiệu quả rất tốt đấy.)

4. So sánh với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

따르면

Theo như (trích dẫn nguồn thông tin)

뉴스에 따르면 내일 비가 거래요. (Theo tin tức, ngày mai trời mưa.)

의하면

Theo như, dựa theo (nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong văn viết)

전문가 의견에 의하면 약이 효과가 크다고 합니다. (Theo ý kiến chuyên gia, thuốc này có hiệu quả cao.)

비하면

So với

작년에 비하면 올해는 날씨가 더워요. (So với năm ngoái, năm nay thời tiết nóng hơn.)

5. Lưu ý khi sử dụng

- 따르면 thường đi kèm với các động từ gián tiếp như -다고 하다, -라고 하다, -다는 말이 있다,...
- 따르면 thường dùng trong văn nói và viết khi cần trích dẫn nguồn thông tin.
- 의하면 có thể thay thế cho 따르면, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn