[Ngữ pháp][Động từ] + (으)ㄴ/는 탓에, [Danh từ] + 탓에

 

[Ngữ pháp][Động từ] [Động từ] + (으)ㄴ/는 탓에, [Danh từ] + 탓에

 Cấu trúc [Động từ] + ()/ 탓에[Danh từ] + 탓에 được dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Có thể hiểu nó tương đương với "vì...", "do...", "bởi vì..." trong tiếng Việt, nhưng mang sắc thái tiêu cực.

Ví dụ:

비가 많이 오는 탓에 길이 막혔어요.
(Vì trời mưa nhiều nên đường bị tắc.)

늦잠을 탓에 수업에 지각했어요.
(Do ngủ quên nên tôi đi học trễ.)

감기 탓에 하루 종일 집에 있었어요.
(Do bị cảm nên tôi ở nhà cả ngày.)

1. Cấu trúc câu

[Động từ] + ()/ 탓에

Loại động từ

Cách chia

Ví dụ

Động từ có patchim (thì quá khứ)

V + 탓에

먹다먹은 탓에 (Vì đã ăn nên...)

Động từ không có patchim (thì quá khứ)

V + 탓에

가다 탓에 (Vì đã đi nên...)

Động từ ở thì hiện tại

V + 탓에

늦다늦는 탓에 (Vì đang muộn nên...)

[Danh từ] + 탓에

Loại từ

Cách chia

Ví dụ

Danh từ có patchim

N + 탓에

감기 탓에 (Vì cảm cúm nên...)

Danh từ không có patchim

N + 탓에

사고 탓에 (Vì tai nạn nên...)

2. Ví dụ cụ thể

 Động từ thì quá khứ (/ 탓에)

너무 많이 먹은 탓에 배가 아파요.
(Vì ăn quá nhiều nên đau bụng.)

늦잠을 탓에 기차를 놓쳤어요.
(Vì ngủ quên nên lỡ tàu.)

Động từ thì hiện tại ( 탓에)

길이 막히는 탓에 늦었어요.
(Vì đường tắc nên tôi đến trễ.)

날씨가 추운 탓에 감기가 걸렸어요.
(Vì trời lạnh nên tôi bị cảm.)

Với danh từ: N + 탓에

감기 탓에 시험을 망쳤어요.
(Do bị cảm nên tôi làm bài thi không tốt.)

코로나19 탓에 여행을 갔어요.
(Do COVID-19 nên tôi không thể đi du lịch.)

사고 탓에 차가 많이 밀렸어요.
(Do tai nạn nên xe bị ùn tắc nhiều.)

3. Hội thoại thực tế

A: 이렇게 늦었어? (Sao cậu đến muộn thế?)
B: 교통사고가 나는 탓에 버스가 너무 늦었어. (Do có tai nạn giao thông nên xe buýt đến muộn quá.)

A: 어제 시험 어땠어? (Bài thi hôm qua thế nào?)
B: 감기 탓에 집중을 했어. (Vì bị cảm nên mình không tập trung được.)

4. So sánh với cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

()/ 탓에

Vì..., do... (chỉ nguyên nhân tiêu cực)

비가 많이 오는 탓에 길이 막혔다. (Do trời mưa nhiều nên đường tắc.)

때문에

Vì..., do... (dùng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực)

비가 많이 오기 때문에 나가지 않았어요. (Vì trời mưa nhiều nên tôi không ra ngoài.)

느라고

Vì mải làm gì đó mà... (thường đi với hành động có ý chí)

친구랑 이야기하느라고 숙제를 했어요. (Mải nói chuyện với bạn nên tôi không làm bài tập.)

5. Lưu ý khi sử dụng

-()/ 탓에 luôn mang sắc thái tiêu cực, không dùng để diễn tả nguyên nhân của kết quả tốt.
-N + 탓에 có thể dùng thay cho 때문에, nhưng chỉ dùng trong trường hợp tiêu cực.
-Không nhầm lẫn với 덕분에 (nhờ vào, mang nghĩa tích cực).


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn