[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 만큼, [Danh từ] + 만큼

 

[Ngữ pháp][Động từ] V +  + (으)ㄴ/는 만큼, [Danh từ] + 만큼

 Ngữ pháp "만큼" được dùng để so sánh mức độ hoặc diễn tả nguyên nhân, kết quả.
Có thể dùng với danh từ, động từ và tính từ. Nghĩa tiếng Việt:

  • Khi dùng với danh từ: “Bằng, giống như, ngang với”
  • Khi dùng với động từ/tính từ: “(Vì) … nên …”, “Xứng với, tương xứng với”

1. Cấu trúc

Ngữ pháp Cấu trúc Nghĩa
Danh từ + 만큼 N + 만큼 Bằng, giống như, ngang với…
Động từ (hiện tại) + 는 만큼 V + 는 만큼 Vì… nên…, Xứng với…
Động từ (quá khứ) + (으)ㄴ 만큼 V + (으)ㄴ 만큼 Vì đã… nên…
Tính từ + (으)ㄴ 만큼 A + (으)ㄴ 만큼 Vì… nên…

2. Cách sử dụng & Ví dụ

            [Danh từ] + 만큼 (Bằng, giống như, ngang với…)

Dùng để so sánh hai sự vật, sự việc có mức độ tương đương.

그 사람은 나만큼 키가 커요.
(Người đó cao bằng tôi.)

한국어를 네 친구만큼 잘하고 싶어요.
(Tôi muốn giỏi tiếng Hàn như bạn của bạn.)

이 케이크는 네가 만든 것만큼 맛있어요.
(Chiếc bánh này ngon bằng cái bạn làm.)

돈도 중요하지만 건강만큼 중요한 것은 없어요.
(Tiền quan trọng nhưng không có gì quan trọng bằng sức khỏe.)

        [Động từ] + (으)ㄴ/는 만큼 (Vì… nên…, Xứng với…)

Dùng để diễn tả nguyên nhân – kết quả hoặc mức độ tương ứng.

  • Khi động từ ở thì hiện tại: V + 는 만큼

(Tương ứng với mức độ hiện tại)

노력하는 만큼 결과가 나올 거예요.
(Kết quả sẽ tương ứng với mức độ bạn cố gắng.)

열심히 공부하는 만큼 실력이 늘 거예요.
(Bạn học chăm chỉ thì thực lực sẽ tăng lên tương ứng.)

운동을 자주 하는 만큼 건강해졌어요.
(Vì thường xuyên tập thể dục nên đã trở nên khỏe mạnh.)

  • Khi động từ ở thì quá khứ: V + (으)ㄴ 만큼

(Nguyên nhân, lý do trong quá khứ)

제가 도와준 만큼 저도 도움을 받고 싶어요.
(Vì tôi đã giúp bạn nên tôi cũng muốn được giúp đỡ.)

비가 많이 온 만큼 길이 많이 미끄러워요.
(Vì trời mưa nhiều nên đường rất trơn.)

어제 많이 먹은 만큼 오늘은 적게 먹어야겠어요.
(Vì hôm qua đã ăn nhiều nên hôm nay phải ăn ít lại.)

        [Tính từ] + (으)ㄴ 만큼 (Vì… nên…)

Diễn tả mức độ tương xứng hoặc kết quả hợp lý.

날씨가 더운 만큼 사람들이 밖에 잘 안 나와요.
(Vì thời tiết nóng nên mọi người ít ra ngoài.)

이 일은 중요한 만큼 신중하게 결정해야 해요.
(Vì công việc này quan trọng nên phải quyết định một cách thận trọng.)

가격이 비싼 만큼 품질도 좋아요.
(Vì giá đắt nên chất lượng cũng tốt.)

3. Hội thoại thực tế

Ngữ cảnh 1: So sánh mức độ
A: 한국어 공부가 어려워요? (Học tiếng Hàn có khó không?)
B: 네, 영어만큼 어려워요. (Vâng, khó ngang với tiếng Anh.)

Ngữ cảnh 2: Diễn tả nguyên nhân – kết quả
A: 너 정말 열심히 공부하네! (Cậu học chăm chỉ quá!)
B: 응, 노력하는 만큼 좋은 성적을 받고 싶어. (Ừ, vì cố gắng nên mình muốn có điểm cao.)

Ngữ cảnh 3: Mức độ tương ứng
A: 이 카메라 정말 비싸네요. (Chiếc máy ảnh này đắt quá!)
B: 응, 비싼 만큼 성능도 좋아. (Ừ, đắt nên hiệu năng cũng tốt.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn