![]() |
1. [Động từ] V + (으)ㄴ/는 데다가
Cấu trúc này có nghĩa là "không
những... mà còn...", "thêm vào đó...", được sử dụng để bổ
sung thông tin thứ hai có liên quan hoặc có cùng chiều hướng với thông tin đầu
tiên.
Cách chia
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ hành động (hiện tại) |
V + 는 데다가 |
공부하다 → 공부하는 데다가 (Không
những học mà còn...) |
Động từ hành động (quá khứ) |
V + (으)ㄴ 데다가 |
갔다 → 간 데다가 (Không
những đã đi mà còn...) |
Tính từ |
A + (으)ㄴ 데다가 |
예쁘다 → 예쁜 데다가 (Không
những đẹp mà còn...) |
Danh từ |
N + 인 데다가 |
학생 → 학생인 데다가 (Không
những là học sinh mà còn...) |
Ví dụ cụ thể
그 가방은 예쁜 데다가 가격도 저렴해요.
(Chiếc túi đó không những đẹp mà giá cũng rẻ.)
비가 오는 데다가 바람도 많이 불어요.
(Không những trời mưa mà còn có gió to nữa.)
그는 똑똑한 데다가 성격도 좋아요.
(Anh ấy không những thông minh mà còn có tính cách tốt.)
어제는 늦게 잔 데다가 아침도 못 먹어서 피곤해요.
(Hôm qua không những ngủ muộn mà sáng còn không ăn sáng nên mệt.)
이 음식은 맛있는 데다가 건강에도 좋아요.
(Món ăn này không những ngon mà còn tốt cho sức khỏe.)
Cấu trúc N + 에다(가) thường được sử dụng khi chỉ vị
trí mà một thứ gì đó được đặt hoặc thêm vào một nơi khác. Nghĩa là "ở...",
"vào...", "thêm vào đó..."
Cách sử dụng
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Danh từ |
N + 에다(가) |
냉장고 → 냉장고에다가
(Vào trong tủ lạnh) |
Ví dụ cụ thể
우유를 냉장고에다 넣어 주세요.
(Hãy đặt sữa vào trong tủ lạnh.)
이 파일을 USB에다가 저장해 주세요.
(Hãy lưu tệp này vào USB giúp tôi.)
돈을 지갑에다가 넣었어요.
(Tôi đã bỏ tiền vào ví.)
책을 책상에다가 놓으세요.
(Hãy đặt sách lên bàn.)
꽃을 화분에다 심었어요.
(Tôi đã trồng hoa vào chậu.)
3.So sánh (으)ㄴ/는 데다가 và 에다(가)
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(으)ㄴ/는 데다가 |
Bổ sung thông tin có cùng chiều
hướng (không những… mà còn…) |
그 사람은 착한 데다가 똑똑해요. (Người đó không những
tốt bụng mà còn thông minh.) |
에다(가) |
Chỉ vị trí, nơi thực hiện hành
động |
책을 가방에다 넣었어요. (Tôi đã bỏ sách
vào trong cặp.) |
4. Lưu ý khi sử dụng
-(으)ㄴ/는 데다가
Không thể sử dụng khi hai vế có ý
nghĩa đối lập.
- 이 음식은 맛있는 데다가 가격이 비싸요. (Sai! Vì vế đầu tích
cực, vế sau tiêu cực.)
- 이 음식은 맛있는 데다가 건강에도 좋아요. (Đúng! Cả hai vế đều
tích cực.)
-에다(가)
Thường dùng với động từ như 놓다 (đặt), 넣다 (bỏ vào), 붙이다 (dán), 적다 (viết vào), 저장하다 (lưu vào)... Có thể rút gọn 에다가 → 에다 trong văn nói.