![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 바람에 |
Ngữ pháp "Động từ + 는 바람에" được dùng để diễn tả một nguyên nhân hoặc lý do bất ngờ dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Nghĩa tiếng Việt: “Vì… nên…”, “Do… nên…” (theo hướng tiêu cực, ngoài ý muốn)
Thì | Cấu trúc |
---|---|
Hiện tại | V + 는 바람에 |
Quá khứ | V (quá khứ) + ㄴ/은 바람에 |
1. Cách sử dụng & Ví dụ
Khi nói về nguyên nhân dẫn đến hậu quả tiêu cực
비가 오는 바람에 야외 활동이 취소되었어요.
(Vì trời mưa nên hoạt động ngoài trời đã bị hủy.)
버스를 놓치는 바람에 지각했어요.
(Vì lỡ xe buýt nên tôi đến trễ.)
감기에 걸리는 바람에 여행을 못 갔어요.
(Vì bị cảm nên tôi không thể đi du lịch.)
Khi nói về sự cố bất ngờ ảnh hưởng đến kết quả
갑자기 차가 고장 나는 바람에 약속에 늦었어요.
(Vì xe đột nhiên bị hỏng nên tôi đến trễ cuộc hẹn.)
휴대폰을 떨어뜨리는 바람에 액정이 깨졌어요.
(Vì làm rơi điện thoại nên màn hình bị vỡ.)
회의 중에 정전이 되는 바람에 발표를 못 했어요.
(Vì mất điện giữa cuộc họp nên tôi không thể thuyết trình.)
Khi diễn tả ảnh hưởng không mong muốn do một sự việc xảy ra
친구가 갑자기 집에 오는 바람에 청소를 못 했어요.
(Vì bạn đột nhiên đến nhà nên tôi không kịp dọn dẹp.)
시험이 너무 어려운 바람에 점수가 낮았어요.
(Vì bài kiểm tra quá khó nên điểm số thấp.)
길이 막히는 바람에 비행기를 놓칠 뻔했어요.
(Vì tắc đường nên tôi suýt lỡ chuyến bay.)
2. Hội thoại thực tế
Ngữ cảnh 1: Lỡ xe buýt
A: 왜 이렇게 늦었어? (Sao cậu đến muộn thế?)
B: 버스를 놓치는 바람에 택시를 타고 왔어. (Vì lỡ xe buýt nên mình phải đi taxi đến.)
Ngữ cảnh 2: Trời mưa làm ảnh hưởng đến kế hoạch
A: 주말에 캠핑 재미있었어? (Cuối tuần đi cắm trại vui chứ?)
B: 아니, 비가 오는 바람에 아무것도 못 했어. (Không, vì trời mưa nên chẳng làm được gì cả.)
Ngữ cảnh 3: Gặp sự cố khi thi
A: 시험 어땠어? (Bài kiểm tra thế nào?)
B: 갑자기 배가 아픈 바람에 제대로 못 봤어. (Vì đột nhiên đau bụng nên mình không thể làm bài tốt.)
3. So sánh "는 바람에" với "때문에"
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
는 바 람에 |
Vì… nên… (kết quả tiêu cực, bất ngờ) | 비가 오는 바람에 소풍을 못 갔어요. (Vì trời mưa nên tôi không thể đi dã ngoại.) |
때문에 | Vì… nên… (trung lập, có thể tiêu cực hoặc tích cực) | 비 때문에 소풍을 못 갔어요. (Vì trời mưa nên tôi không thể đi dã ngoại.) |
"는 바람에" chỉ dùng trong tình huống bất ngờ, thường có kết quả tiêu cực.
4. Tổng kết
✔ 는 바람에 = “Vì… nên…” (theo hướng tiêu cực, ngoài ý muốn)
✔ Dùng với động từ, không dùng với tính từ.
✔ Thường diễn tả kết quả tiêu cực, không mong muốn.
✔ Không dùng trong câu mệnh lệnh hoặc đề nghị.