[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)려다(가)

[Ngữ pháp][Động từ] V +  (으)려다(가)

Cấu trúc V + (으)려다(가) dùng để diễn tả việc định làm gì đó nhưng lại chuyển sang hành động khác hoặc kết quả không như dự định ban đầuNghĩa tiếng Việt “Định… nhưng lại…”,“Đang định… thì…”

1. Cấu trúc và cách chia

Thể của động từ Cấu trúc Ví dụ
Động từ có patchim V + 으려다(가) 먹다 → 먹으려다(가)
Động từ không có patchim V + 려다(가) 가다 → 가려다(가)
Động từ kết thúc bằng ㄹ V + 려다(가) 살다 → 살려다(가)

2. Cách sử dụng & Ví dụ

Định làm gì đó nhưng chuyển sang hành động khác

영화를 보려다가 친구를 만나러 갔어요.
(Định xem phim nhưng lại đi gặp bạn.)

책을 읽으려다가 잠이 들어 버렸어요.
(Định đọc sách nhưng lại ngủ quên mất.)

운동을 하려다가 비가 와서 못 했어요.
(Định tập thể dục nhưng vì trời mưa nên không làm được.)

Đang định làm gì đó thì có sự việc khác xen vào hoặc thay đổi kế hoạch bất ngờ.

밖에 나가려다가 전화가 와서 받았어요.
(Đang định ra ngoài thì có điện thoại nên đã nghe.)

공부를 하려다가 친구가 찾아와서 놀았어요.
(Đang định học thì bạn đến tìm nên đã đi chơi.)

요리를 하려다가 재료가 없어서 포기했어요.
(Đang định nấu ăn thì không có nguyên liệu nên đã bỏ cuộc.)

Hành động sau khác với dự định ban đầu.

돈을 아끼려다가 더 많이 썼어요.
(Định tiết kiệm tiền nhưng lại tiêu nhiều hơn.)

일찍 일어나려다가 늦잠을 잤어요.
(Định dậy sớm nhưng lại ngủ quên.)

대답을 하려다가 망설였어요.
(Định trả lời nhưng lại chần chừ.)

3. Hội thoại thực tế

Ngữ cảnh 1: Thay đổi hành động
A: 왜 못 왔어? (Sao cậu không đến được?)
B: 나가려다가 비가 너무 많이 와서 못 갔어. (Định ra ngoài nhưng trời mưa nhiều quá nên không đi được.)

Ngữ cảnh 2: Sự việc xen vào
A: 공부는 잘 돼? (Học có tốt không?)
B: 공부하려다가 드라마가 너무 재밌어서 그만 봐 버렸어. (Định học nhưng phim hay quá nên lại xem mất.)

Ngữ cảnh 3: Kết quả không mong đợi
A: 왜 돈이 없지? (Sao lại hết tiền rồi?)
B: 아끼려다가 더 많이 써 버렸어. (Định tiết kiệm nhưng lại tiêu nhiều hơn.)

4. Tổng kết

✔ (으)려다(가) dùng để:

Chỉ sự thay đổi hành động: Định… nhưng lại

Chỉ sự việc xen vào: Đang định… thì…

Chỉ kết quả không mong đợi: Định… nhưng lại thành…



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn