![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 아/어 버리다 |
Cấu trúc Động từ + 아/어 버리다 được dùng để thể hiện cảm xúc của người nói đối với hành động đã
hoàn thành, thường mang nghĩa tiếc nuối, nhẹ nhõm hoặc khó chịu.
1. Cách chia:
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
Động từ có ㅏ, ㅗ |
-아 버리다 |
가다 → 가 버리다 (đi
mất tiêu) |
Động từ có nguyên âm khác |
-어 버리다 |
먹다 → 먹어 버리다 (ăn
mất rồi) |
Động từ kết thúc bằng 하 |
-해 버리다 |
공부하다 → 공부해 버리다 (học
xong rồi) |
2. Ý nghĩa và sắc thái:
Khi hành động đã hoàn thành và không thể thay đổi.
지갑을 잃어버렸어요.
(Mất ví mất rồi. — cảm giác tiếc nuối)
아까운 음식을 다 먹어 버렸어요.
(Đã ăn hết sạch món ăn ngon rồi. — tiếc nuối)
그 책을 팔아 버렸어요.
(Đã bán mất cuốn sách đó rồi. — tiếc nuối)
Khi hoàn thành một việc và cảm thấy
thoải mái.
숙제를 다 해 버렸어요!
(Đã làm xong hết bài tập rồi! — cảm giác nhẹ nhõm)
일을 다 해 버렸어요!
(Đã làm xong hết việc rồi! — nhẹ nhõm)
Khi hành động xảy ra ngoài ý muốn.
친구가 갑자기 떠나 버렸어요.
(Bạn đột nhiên bỏ đi mất. — cảm giác bất ngờ)
일을 다 해 버렸어요!친구가 혼자 가 버렸어요.
(Bạn đã tự đi mất rồi. — bất ngờ)
3. So sánh với các cấu trúc tương tự:
Cấu trúc |
Ý nghĩa chính |
Sự khác biệt với 아/어 버리다 |
Ví dụ minh họa |
1. 아/어 버리다 |
Hoàn thành + Cảm xúc (tiếc
nuối, nhẹ nhõm, bực bội) |
Nhấn mạnh cảm xúc của người
nói. |
지갑을 잃어버렸어요. (Mất ví mất rồi.
— tiếc nuối) |
2. 아/어 놓다 |
Hoàn thành + Duy trì trạng
thái |
Không nhấn mạnh cảm xúc, chỉ
duy trì trạng thái sau hành động. |
문을 열어 놓았어요. (Đã mở sẵn cửa.
— duy trì trạng thái mở) |
3. 아/어 있다 |
Trạng thái tiếp diễn sau khi
hoàn thành hành động |
Không nhấn mạnh cảm xúc, chỉ
mô tả trạng thái đang có. |
문이 열려 있어요. (Cửa đang mở. —
trạng thái tiếp diễn) |
A: 어? 내 지갑 어디 갔지? (Ơ?
Ví của mình đâu rồi nhỉ?)
B: 아까 가게에서 잃어버린 것 같아. (Hình
như cậu làm mất ở tiệm rồi.)
A: 정말? 큰일이네! (Thật hả? Toang rồi!)
A: 숙제 다 했어? (Đã làm xong hết bài tập chưa?)
B: 응, 다 해 버렸어! (Ừ, làm xong sạch rồi!)
A: 저 사람 왜 갑자기 나가 버렸지? (Người đó sao tự nhiên đi mất vậy
nhỉ?)
B: 모르겠어, 좀 이상해. (Không biết nữa, hơi kỳ.)
5. Lưu ý khi sử dụng:
- 아/어 버리다 không dùng
cho hành động tự nhiên hoặc không có cảm xúc.
- Nhấn mạnh cảm xúc: Phù hợp với văn nói hơn là văn viết
chính thức.
- Có thể kết hợp với quá khứ (-았/었) để nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ hơn.