![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 척하다 |
Cấu trúc V + (으)ㄴ/는 척하다 dùng để diễn tả hành động
hoặc trạng thái mà ai đó không thực sự làm nhưng giả vờ như vậy. Có
nghĩa là "giả vờ làm gì đó" hoặc "làm ra vẻ
như..."
1. Cách chia
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ hành động (hiện tại) |
V + 는 척하다 |
먹다 → 먹는 척하다 (Giả
vờ ăn) |
Động từ hành động (quá khứ) |
V + (으)ㄴ 척하다 |
갔다 → 간 척하다 (Giả
vờ đã đi) |
Động từ trạng thái/tính từ |
A + (으)ㄴ 척하다 |
아프다 → 아픈 척하다 (Giả
vờ đau) |
2. Ví dụ cụ thể
그는 아무것도 모르는 척했어요.
(Anh ấy giả vờ như không biết gì cả.)
피곤한 척하지 마. 우리가 다 알아.
(Đừng giả vờ mệt mỏi. Chúng tôi biết hết đấy.)
시험 공부를 열심히 한 척했어요.
(Tôi giả vờ như đã học chăm chỉ cho kỳ thi.)
그는 그녀를 못 본 척하고 지나갔다.
(Anh ấy giả vờ như không nhìn thấy cô ấy và đi qua.)
나는 관심 없는 척했지만 사실 너무 궁금했어.
(Tôi giả vờ không quan tâm nhưng thực ra rất tò mò.)
3. So sánh với (으)ㄴ/는 체하다
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Mức độ sử dụng |
Ví dụ |
(으)ㄴ/는 척하다 |
Giả vờ làm gì đó (Tự nhiên,
thông dụng) |
Dùng nhiều trong văn nói |
그는 모르는 척했어요. (Anh ấy giả vờ
không biết.) |
(으)ㄴ/는 체하다 |
Giả vờ làm gì đó (Lịch sự,
trang trọng hơn) |
Thường gặp trong văn viết hoặc
diễn văn |
그는 모르는 체했어요. (Anh ấy giả vờ
không biết.) |
4. Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng trong trường hợp mang ý nghĩa thực tế.
❌ 나는 피곤한 척하고 진짜 잠을 잤다. (Sai! Nếu ngủ thật thì không thể gọi là "giả vờ" được.)
✅ 나는 피곤한 척했지만 사실 하나도 안 피곤했어. (Tôi giả vờ mệt nhưng thực ra không mệt chút nào.) - Nếu muốn nhấn mạnh sự giả vờ có chủ ý, có thể
thêm "일부러"
(cố tình).
그는 일부러 모르는 척했어요. (Anh ấy cố tình giả vờ không biết.)