![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 김에 |
1. Cách chia chi tiết
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
1. Động từ có patchim(quá khứ) |
-은 김에 |
읽다 → 읽은 김에 (Nhân
tiện đã đọc thì...) |
2. Động từ không patchim |
-ㄴ 김에 |
가다 → 간 김에 (Nhân
tiện đã đi thì...) |
3. Động từ hiện tại |
-는 김에 |
보다 → 보는 김에 (Nhân
tiện đang xem thì...) |
2. Ví dụ thực tế
Đã làm A thì tiện thể làm B luôn: (으)ㄴ 김에
서울에 간 김에 친구도 만나고 왔어요.
(Nhân tiện đã lên Seoul thì tôi cũng gặp bạn luôn.)
백화점에 간 김에 옷도 샀어요.
(Nhân tiện đã đi trung tâm thương mại thì tôi cũng mua quần áo luôn.)
일어난 김에 창문을 열었어요.
(Nhân tiện đã thức dậy thì tôi mở cửa sổ luôn.)
Đang làm A thì tiện thể làm B
luôn: 는 김에
설거지를 하는 김에 싱크대도 청소했어요.
(Nhân tiện đang rửa bát thì tôi cũng lau dọn bồn rửa luôn.)
마트에 가는 김에 우유도 사 올게요.
(Nhân tiện đang đi siêu thị thì tôi sẽ mua sữa luôn.)
운동하는 김에 스트레칭도 해요.
(Nhân tiện đang tập thể dục thì tôi cũng kéo giãn cơ luôn.)
3. So sánh với các cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Sự khác biệt |
Ví dụ |
(으)ㄴ/는 김에 |
Nhân tiện làm A thì làm luôn B |
Nhấn mạnh tính lợi dụng cơ hội
của hành động |
서울에 간 김에 친구도 만났어요. (Nhân tiện đã lên
Seoul thì gặp bạn luôn.) |
다가 |
Đang làm A thì chuyển sang làm
B |
Nhấn mạnh sự gián đoạn
hoặc chuyển đổi hành động |
책을 읽다가 잠이 들었어요. (Đang đọc sách thì ngủ
quên.) |
(으)면서 |
Vừa làm A vừa làm B |
Nhấn mạnh hai hành động diễn ra
đồng thời |
운동하면서 음악을 들어요. (Vừa tập thể dục vừa
nghe nhạc.) |
4. Hội thoại thực tế:
A: 오늘 백화점 가요? (Hôm nay bạn đi trung tâm thương mại
à?)
B: 네, 가는 김에 엄마 선물도 살 거예요. (Vâng,
nhân tiện đi thì tôi cũng mua quà cho mẹ luôn.)
A: 집에 가는 길이에요? (Bạn đang trên đường về nhà à?)
B: 네, 가는 김에 빵집에 들러서 빵 좀 사 올게요. (Vâng,
nhân tiện đi thì tôi sẽ ghé tiệm bánh mua ít bánh.)
5. Lưu ý khi sử dụng (으)ㄴ/는 김에
-Có thể dùng trong cả văn nói
và văn viết.
-Chỉ sử dụng khi hai hành động có liên quan đến nhau.
-Không dùng khi hành động B không có liên quan đến hành động A.
-(으)ㄴ 김에: Nhân tiện đã
làm A thì làm luôn B.
-는 김에: Nhân tiện đang làm A thì làm luôn B.