![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 다가는 |
Cấu trúc Động từ + 다가는 được sử dụng để diễn tả hậu quả tiêu cực hoặc kết quả không mong muốn nếu hành động ở vế trước tiếp tục diễn ra. Cấu trúc này thường được dùng để cảnh báo hoặc khuyên bảo nhẹ nhàng. Có thể dịch là: "Nếu cứ... thì sẽ..." hoặc "Cứ... thì (sẽ dẫn đến kết quả xấu)".
1. Cách chia chi tiết:
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ minh họa |
1. Động từ có patchim: |
-다가는 |
먹다 → 먹다가는 (Nếu
cứ ăn thì sẽ...) |
2. Động từ không có patchim: |
-다가는 |
가다 → 가다가는 (Nếu
cứ đi thì sẽ...) |
3. Quá khứ của động từ: |
-았/었다가는 |
갔다 → 갔다가는 (Nếu
đã đi thì sẽ...) |
2. Ví dụ chi tiết:
Diễn tả hậu quả tiêu cực có thể
xảy ra:
이렇게 늦게 자다가는 건강이 나빠질 거예요.
(Nếu cứ ngủ muộn thế này thì sức khỏe sẽ xấu đi đấy.)
과식을 하다가는 배탈이 날 거예요.
(Nếu cứ ăn quá nhiều thì sẽ bị đau bụng.)
거짓말을 하다가는 나중에 큰일 날 거야.
(Nếu cứ nói dối thì sau này sẽ gặp rắc rối lớn đấy.)
운동을 안 하다가는 살이 찔 거예요.
(Nếu cứ không tập thể dục thì sẽ tăng cân đấy.)
Dùng để cảnh báo hoặc khuyên
nhủ nhẹ nhàng:
시험 공부를 안 하다가는 떨어질지도 몰라.
(Nếu cứ không học thi thì có khi sẽ trượt đấy.)
이 길로 가다가는 막힐 거예요.
(Nếu cứ đi đường này thì sẽ tắc đấy.)
술을 자주 마시다가는 건강에 안 좋아요.
(Nếu cứ uống rượu thường xuyên thì không tốt cho sức khỏe đâu.)
3. So sánh với các cấu trúc
tương tự:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
다가는 |
Nếu cứ... thì sẽ (hậu quả tiêu
cực) |
늦게 자다가는 피곤해질 거야. (Nếu cứ ngủ muộn thì
sẽ mệt.) |
(으)면 |
Nếu... thì (trung lập, không nhấn
mạnh tiêu cực) |
늦게 자면 피곤해. (Nếu ngủ muộn thì sẽ
mệt.) |
다가 |
Đang... thì (chuyển đổi hành động) |
가다가 멈췄어. (Đang đi thì dừng lại.) |
4. Ví dụ hội thoại thực tế:
A: 이렇게 매일 늦게까지 공부해도 괜찮을까? (Cứ học muộn thế này hàng ngày
có sao không nhỉ?)
B: 계속하다가는 건강을 해칠 거야. (Nếu
cứ tiếp tục thì sẽ hại sức khỏe đấy.)
A: 지금 출발해도 될까? (Giờ xuất phát luôn được không nhỉ?)
B: 이 시간에 가다가는 길이 막힐 거야. (Nếu
đi vào giờ này thì sẽ tắc đường đấy.)
A: 이번에는 그냥 넘어갈까? (Lần này cứ bỏ qua nhé?)
B: 자꾸 그렇게 하다가는 사람들이 무시할지도 몰라. (Nếu
cứ làm thế hoài thì có khi mọi người sẽ coi thường đấy.)
5. Lưu ý khi sử dụng:
- 다가는 luôn mang nghĩa cảnh báo về kết quả tiêu cực, không
dùng cho các kết quả tích cực hoặc trung lập.
- Không sử dụng 다가는 khi không có sự kéo dài hoặc liên tục của hành
động ở vế trước.
- Dùng nhiều trong văn nói và khi muốn khuyên
bảo hoặc cảnh báo nhẹ nhàng.