[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 정도로

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 정도로

 Cấu trúc V + () 정도로 diễn tả mức độ của một hành động hoặc trạng thái. Nó có nghĩa là:"Đến mức mà...", "đến độ mà..."

1. Cách chia ngữ pháp

Loại động từ

Cách chia

Ví dụ

Động từ có patchim

- 정도로

먹다먹을 정도로

Động từ không patchim

- 정도로

울다 정도로

2. Ví dụ câu hoàn chỉnh

너무 피곤해서 쓰러질 정도로 일했어요.
(Tôi đã làm việc đến mức mệt lả mà ngã quỵ.)

시험이 너무 어려워서 정도로 힘들었어요.
(Bài kiểm tra khó đến mức tôi muốn khóc.)

배가 터질 정도로 많이 먹었어요.
(Tôi đã ăn nhiều đến mức bụng muốn nổ tung.)

너무 웃겨서 눈물이 정도로 웃었어요.
(Buồn cười đến nỗi tôi đã cười chảy nước mắt.)

노래는 듣기 싫을 정도로 너무 자주 나와요.
(Bài hát đó phát nhiều đến mức tôi không muốn nghe nữa.)

3. Hội thoại thực tế

A: 어제 영화 어땠어? (Bộ phim hôm qua thế nào?)
B: 진짜 감동적이었어. 정도로 슬펐어! (Thật sự cảm động lắm. Buồn đến mức muốn khóc luôn!)

A: 고파? (Bạn không đói à?)
B: 아니, 아까 배가 터질 정도로 먹었어. (Không đâu, lúc nãy ăn đến mức bụng muốn nổ luôn ấy.)

4. So sánh với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

() 정도로

Nhấn mạnh mức độ của hành động

너무 힘들어서 정도였어요. (Mệt đến mức muốn khóc.)

() 만큼

Nhấn mạnh mức độ vừa đủ để xảy ra hành động

충분히 이해할 만큼 설명해 줬어요. (Tôi đã giải thích đủ để bạn hiểu.)

도록

Nhấn mạnh mục đích hoặc mức độ

이해하도록 다시 설명할게요. (Tôi sẽ giải thích lại để bạn hiểu.)

5. Tóm tắt

-() 정도로 = "Đến mức mà..."
-Dùng để nhấn mạnh mức độ của một hành động.
-Có thể thay thế bằng () 만큼 nhưng () 정도로 mạnh hơn.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn