[Ngữ pháp][Động từ] V + 아/어 가다/오다

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + 아/어 가다/오다

Cấu trúc Động từ + / 가다/오다 được sử dụng để diễn tả sự tiến triển hoặc thay đổi của một hành động theo thời gian. Tùy theo động từ đi kèm với 가다 hay 오다, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi như sau:

V + / 가다: Nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động trong tương lai hoặc hướng về phía trước.

V + / 오다: Nhấn mạnh quá trình diễn ra từ quá khứ đến hiện tại.

1. Ý nghĩa và cách sử dụng

V + / 가다 Diễn tả một hành động đang diễn ra và sẽ tiếp tục trong tương laiNhấn mạnh sự hướng tới một trạng thái mới.

날씨가 점점 더워져 가요.
(Thời tiết đang dần trở nên nóng hơn.)

한국어 실력이 점점 늘어 가고 있어요.
(Khả năng tiếng Hàn của tôi đang dần tiến bộ hơn.)

이제 우리는 새로운 길을 찾아 가야 해요.
(Bây giờ chúng ta phải tìm một con đường mới.)

약속 시간이 되어 가요.
(Sắp đến giờ hẹn rồi.)

V + / 오다 Nhấn mạnh hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tạiDiễn tả quá trình, kinh nghiệm tích lũy từ trước đến nay.

저는 5 동안 한국어를 공부해 왔어요.
(Tôi đã học tiếng Hàn suốt 5 năm nay.)

전통은 오랫동안 지켜 하는 문화예요.
(Đây là một nét văn hóa cần được gìn giữ từ lâu nay.)

우리는 항상 서로를 믿어 면서 함께 살아왔어요.
(Chúng tôi luôn tin tưởng nhau và sống cùng nhau từ trước đến nay.)

지금까지 열심히 노력해 으니까 포기하지 마세요.
(Bạn đã nỗ lực rất nhiều từ trước đến giờ nên đừng bỏ cuộc nhé.)

2. So sánh giữa "/ 가다""/ 오다"

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

V + / 가다

Hành động đang diễn ra và sẽ tiếp tục trong tương lai

날씨가 점점 더워 가요. (Thời tiết đang nóng lên.)

V + / 오다

Hành động đã diễn ra từ trước và tiếp tục đến hiện tại

한국에서 오래 살아 한국 문화를 알아요. (Tôi đã sống ở Hàn Quốc lâu nên hiểu rõ văn hóa Hàn Quốc.)

3. Ví dụ hội thoại thực tế
A: 요즘 한국어 공부 어떻게 ? (Dạo này việc học tiếng Hàn của cậu thế nào?)
B: 점점 실력이 늘어 가고 있어! (Tớ đang dần tiến bộ lên!)

A: 우리 우정이 정말 오래됐지? (Tình bạn của chúng ta lâu rồi nhỉ?)
B: , 우리는 항상 함께 지내 면서 서로를 이해하게 됐어. (Ừ, chúng ta luôn bên nhau nên dần dần hiểu nhau hơn.)

4. Lưu ý khi sử dụng

"/ 가다" thường đi kèm với các động từ thể hiện sự biến đổi, thay đổi dần theo thời gian như: 늘다, 줄다, 변하다, 발전하다, 커지다, 작아지다, 늙다, 젊어지다
"/ 오다" thường kết hợp với các động từ thể hiện sự tiếp diễn lâu dài, hành trình, kinh nghiệm như: 배우다, 공부하다, 살다, 기다리다, 경험하다, 노력하다
Không sử dụng cấu trúc này với động từ chỉ hành động tức thời hoặc hoàn thành ngay lập tức như: 먹다, 마시다, 끝나다


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn