![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] + 거든 |
Cấu trúc "Động từ + 거든" mang ý nghĩa "nếu..., nếu
như..." và thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày để diễn
tả điều kiện hoặc giả định một tình huống. Câu sau thường là mệnh lệnh, đề
nghị hoặc lời khuyên.
1. Cấu trúc và cách chia
Động từ (V) + 거든
먹다 → 먹거든 (Nếu
ăn thì...)
읽다 → 읽거든 (Nếu
đọc thì...)
가다 → 가거든 (Nếu
đi thì...)
오다 → 오거든 (Nếu
đến thì...)
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
Diễn tả điều kiện giả định "Nếu..., nếu như...". Dùng khi giả định một tình huống nào đó xảy ra, và sau đó đưa ra lời khuyên, mệnh lệnh hoặc đề nghị.
시간이 없거든 먼저 가세요.
(Nếu không có thời gian thì hãy đi trước.)
배고프거든 라면이라도 먹어.
(Nếu đói thì ăn mì tạm đi.)
할 말이 있거든 지금 해.
(Nếu có gì muốn nói thì nói ngay đi.)
이 책이 재미있거든 한 번 읽어 봐.
(Nếu cuốn sách này hay thì thử đọc xem.)
끝나거든 전화해 줘.
(Nếu xong thì gọi cho tớ nhé.)
Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân "Bởi vì..., vì...". Dùng để giải thích lý do cho một hành động hoặc sự kiện. Cách dùng này giống với "왜냐하면" nhưng mang tính hội thoại hơn.
요즘 운동을 열심히 해. 살을 빼야 하거든.
(Dạo này tớ tập thể dục chăm lắm. Vì phải giảm cân.)
이 식당 자주 가. 음식이 맛있거든.
(Tớ hay đến nhà hàng này lắm. Vì đồ ăn ngon.)
오늘 좀 피곤해. 어제 밤늦게까지 공부했거든.
(Hôm nay hơi mệt. Vì tối qua học muộn.)
왜 이렇게 신났어?
좋은 소식을 들었거든!
(Sao trông vui thế? Vì tớ nghe được tin tốt!)
3. So sánh "거든" với các cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Sự khác biệt |
Ví dụ |
(으)면 |
Nếu... thì... |
Dùng trong cả văn nói và viết,
có thể đi với mọi loại câu. |
시간이 없으면 먼저 가세요. |
거든 |
Nếu... thì... |
Chủ yếu dùng trong văn nói, câu
sau thường là mệnh lệnh, đề nghị. |
시간이 없거든 먼저 가세요. |
기 때문에 |
Vì... nên... |
Nhấn mạnh lý do một cách khách
quan. |
피곤하기 때문에 일찍 잘 거예요. |
거든요 |
Vì... mà... |
Chủ yếu dùng để giải thích lý
do trong hội thoại. |
어제 늦게 잤거든요. |
4. Ví dụ hội thoại thực tế
A: 내일 날씨 어때? (Thời
tiết ngày mai thế nào?)
B: 비가 오거든 우산을 가져가. (Nếu
trời mưa thì nhớ mang ô nhé.)
A: 왜 그렇게 급해? (Sao
trông cậu vội thế?)
B: 버스를 놓쳤거든. (Vì
tớ bị lỡ xe buýt.)
A: 지금 가도 될까? (Bây
giờ đi được không?)
B: 응, 시간 있거든 빨리 가자! (Ừ, nếu có thời gian thì
đi nhanh nào!)
5. Lưu ý khi sử dụng
-거든 chỉ dùng trong hội thoại thân mật hoặc văn nói, không dùng trong văn viết
trang trọng. Câu sau phải là mệnh lệnh, đề nghị hoặc lời khuyên. Không dùng với câu tường thuật:
비가 오거든 집에 있었어요. (Sai)
비가 오면 집에 있었어요. (Nếu trời mưa thì
tôi đã ở nhà.) (Đúng)