[Ngữ pháp][Động từ] V + 기는(요)

 

[Ngữ pháp][Động từ] V +  기는(요)

 Cấu trúc [Động từ] V + 기는(요) được dùng để phủ nhận nhẹ nhàng, khiêm tốn hoặc khi muốn phản bác một cách lịch sự trước lời nói của đối phương. Cách nói này mang tính chất khiêm tốn, lịch sự và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Nghĩa tiếng Việt: “Gì mà…”,“Đâu có…”,“Không hẳn là…”

1. Cấu trúc và cách chia

Thể của động từ

Cấu trúc

Ví dụ

Động từ có patchim

V + 기는()

먹다먹기는()

Động từ không có patchim

V + 기는()

가다가기는()

Tính từ (상태동사)

A + 기는()

예쁘다예쁘기는()

Quá khứ

V + 기는(

재미있다재미있기는요

2. Cách sử dụng & Ví dụ

Phủ nhận nhẹ nhàng hoặc khiêm tốn: Khi người nói muốn từ chối một lời khen một cách lịch sự.

A: 한국어를 정말 잘하시네요! (Bạn nói tiếng Hàn giỏi quá!)
B: 잘하기는요, 아직 멀었어요. (Giỏi gì đâu, còn kém lắm.)

A: 오늘 요리 정말 맛있었어요! (Món ăn hôm nay thật sự ngon!)
B: 맛있기는요, 그냥 대충 했어요. (Ngon gì đâu, mình chỉ làm qua loa thôi.)

Phản bác nhẹ nhàng, lịch sự: Khi người nói muốn phản bác ý kiến của người khác nhưng không muốn làm đối phương phật lòng.

A: 피곤하지? (Cậu mệt đúng không?)
B: 피곤하기는요, 하나도 피곤해요! (Mệt gì đâu, không mệt chút nào!)

A: 사람 친절하지 않아? (Người đó không thân thiện sao?)
B: 친절하기는요, 정말 까다로워요. (Thân thiện gì đâu, khó tính lắm ấy chứ!)

Thể hiện sự khiêm tốn về khả năng của bản thân

A: 정말 그림 그린다! (Cậu vẽ đẹp thật đấy!)
B: 그리기는요, 그냥 취미로 그리는 거야. (Vẽ đẹp gì đâu, mình chỉ vẽ chơi thôi.)

A: 운동 잘하잖아! (Cậu giỏi thể thao mà!)
B: 잘하기는요, 그냥 좋아해서 하는 거야. (Giỏi gì đâu, mình chỉ thích nên chơi thôi.)

Dùng dạng quá khứ để phủ nhận sự việc đã xảy ra.

A: 어제 많이 먹었지? (Hôm qua cậu ăn nhiều lắm nhỉ?)
B: 많이 먹기는요, 거의 먹었어요. (Ăn nhiều gì đâu, gần như không ăn được gì cả.)

A: 영화 재미있었지? (Phim đó hay đúng không?)
B: 재미있기는요, 너무 지루했어요. (Hay gì đâu, chán chết được ấy.)

thể dùng “긴요” thay cho” 기는()

A: 지아 씨는 정말 꼼꼼한 같아요. (지아 thật sự rất tỉ mỉ đấy)

B: 꼼꼼한긴요. 실수할 많아요.(Tỉ mỉ gì đâu, sai sót nhiều mà)

3. Hội thoại thực tế

Ngữ cảnh 1: Khiêm tốn trước lời khen
A: 정말 노래 부른다! (Cậu hát hay thật đấy!)
B: 부르기는요, 음치예요. (Hát hay gì đâu, mình hát dở lắm.)

Ngữ cảnh 2: Phủ nhận nhẹ nhàng
A: 요즘 힘들지? (Dạo này cậu vất vả nhỉ?)
B: 힘들기는요, 괜찮아요! (Vất vả gì đâu, không sao đâu!)

Ngữ cảnh 3: Khiêm tốn về khả năng
A: 정말 추네! (Cậu nhảy giỏi thật đấy!)
B: 추기는요, 아직 많이 배워야 해요. (Nhảy giỏi gì đâu, mình còn phải học nhiều lắm.)

4. Tổng kết

기는() dùng để:

  • Phủ nhận nhẹ nhàng: Gì đâu mà…
  • Khiêm tốn lịch sự: Không hẳn là…
  • Phản bác tế nhị: Không phải đâu…


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn