![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 셈이다 |
Cấu trúc “V + (으)ㄴ/는 셈이다” dùng để so sánh, suy ra kết luận hoặc đánh giá một
hành động, sự việc nào đó tương đương, gần như, có thể xem là như vậy.Nghĩa
tiếng Việt tương đương: "coi
như là...", "xem như là...", "gần như là...",
"cũng gần bằng..."
1. Cách chia
Thì/Loại từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Động từ hiện tại |
V + 는 셈이다 |
먹다 → 먹는 셈이다 |
Động từ quá khứ |
V + (으)ㄴ 셈이다 |
갔다 → 간 셈이다 |
Động từ tương lai |
V + 겠는 셈이다 |
하겠다 → 하겠는 셈이다 |
Tính từ |
A + (으)ㄴ 셈이다 |
비싸다 → 비싼 셈이다 |
2. Cách dùng & Ý nghĩa cụ
thể
Nhấn mạnh rằng hành động/sự việc không
hoàn toàn đúng như vậy, nhưng gần như vậy / coi như vậy cũng được.
하루 종일 일했으니까 오늘은 운동한 셈이에요.
(Vì làm việc cả ngày nên coi như hôm nay đã tập thể dục rồi.)
한 달 동안 5kg를 뺐으니까 꽤 성공한 셈이지.
(Vì giảm được 5kg trong một tháng nên cũng xem như là khá thành công rồi.)
이 정도면 이긴 셈이에요.
(Như thế này thì xem như là đã thắng rồi.)
Dùng để diễn đạt sự suy luận
hoặc tổng kết. Người nói tổng hợp tình huống rồi đưa ra kết
luận rằng "xem như là..."
모두 동의했으니까 결정된 셈이네요.
(Mọi người đều đồng ý nên xem như đã quyết định rồi.)
10년이나 기다렸으니까 포기한 건 아닌 셈이죠.
(Đợi đến 10 năm thì không thể coi là từ bỏ được.)
3. So sánh với ngữ pháp tương
tự
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(으)ㄴ/는 셈이다 |
Gần như là, xem như là |
많이 먹었으니까 저녁은 먹은 셈이야. |
(으)나 마찬가지다 |
Gần như, cũng như là |
안 한 거나 마찬가지야. (Cũng
như không làm.) |
(으)ㄹ 뿐이다 |
Chỉ là, không hơn không kém |
도와줄 뿐이에요. (Tôi chỉ giúp thôi.) |
4. Hội thoại thực tế
A: 다이어트는 어때? (Ăn
kiêng sao rồi?)
B: 응, 3kg 빠졌으니까 성공한 셈이지.
(Ừ, giảm được 3kg nên xem như là thành công rồi.)
A: 이번 시험 어렵지 않았어? (Kỳ
thi lần này không khó à?)
B: 응, 그래도 80점 넘었으니까 잘 본 셈이야.
(Ừ, nhưng dù sao cũng được trên 80 điểm nên xem như là làm tốt rồi.)