![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 편이다 |
Cấu trúc V+ (으)ㄴ/는 편이다 được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái thuộc dạng, thuộc loại, khá là hoặc có xu hướng như vậy. Có thể dịch là: "thuộc dạng là, khá là, tương đối là".
1. Cách chia:
Loại động từ | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ có patchim (quá khứ) | -은 편이다 | 먹다 → 먹은 편이다 |
Động từ không có patchim (quá khứ) | -ㄴ 편이다 | 자다 → 잔 편이다 |
Động từ ở hiện tại | -는 편이다 | 자다 → 자는 편이다 |
Tính từ có patchim | -은 편이다 | 작다 → 작은 편이다 |
Tính từ không có patchim | -ㄴ 편이다 | 크다 → 큰 편이다 |
2. Ví dụ minh họa:
Thì hiện tại:
저는 매운 음식을 잘 먹는 편이에요.(Tôi thuộc dạng ăn cay khá giỏi.)
그 사람은 조용한 편이에요.(Người đó thuộc dạng ít nói.)
저는 주말에 자주 집에 있는 편이에요.(Tôi thuộc dạng hay ở nhà vào cuối tuần.)
영화를 자주 보는 편이에요.(Tôi khá hay xem phim.)
Thì quá khứ:
어렸을 때 저는 내성적인 편이었어요.(Hồi nhỏ tôi thuộc dạng hướng nội.)
그는 예전에 공부를 열심히한 편이었어요.(Anh ấy trước đây thuộc dạng học chăm chỉ.)
작년에는 바쁜 편이었어요.(Năm ngoái tôi khá bận.)
Thì tương lai:
내일은 시간이 있는 편일 거예요.(Ngày mai có lẽ tôi sẽ khá rảnh.)
그 사람은 올 가능성이 높은 편일 거예요.(Khả năng người đó sẽ đến khá cao.)
3. So sánh với ngữ pháp khác:
- (으)ㄴ/는 편이다: Không phải để khẳng định tuyệt đối, mà để nói một cách nhẹ nhàng, tương đối.
- (으)ㄴ/는 것 같다: Cũng mang tính không chắc chắn nhưng thiên về phỏng đoán, suy nghĩ chủ quan
- 그 사람은 조용한 편이에요. (Người đó thuộc dạng ít nói.)
- 그 사람은 조용한 것 같아요. (Tôi nghĩ người đó có vẻ ít nói.)
4. Ví dụ hội thoại thực tế:
A: 주말에 자주 나가요? (Cuối tuần bạn có hay ra ngoài không?)
B: 아니요, 저는 집에 있는 편이에요. (Không đâu, tôi thuộc dạng hay ở nhà.)
A: 지수 씨는 매운 거 잘 먹어요? (Jisu ăn cay giỏi không?)
B: 네, 매운 음식을 잘 먹는 편이에요. (Ừ, mình thuộc dạng ăn cay khá giỏi.)
A: 요즘 바빠요? (Dạo này bận không?)
B: 네, 조금 바쁜 편이에요. (Ừ, cũng thuộc dạng hơi bận.)
A: 영화 좋아해요? (Bạn có thích phim không?)
B: 네, 자주 보는 편이에요. (Ừ, mình cũng hay xem.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp