![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ걸 (그랬다) |
Cấu trúc V + (으)ㄹ걸 (그랬다) là
một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn, thường được dùng để diễn tả sự hối tiếc
hoặc nuối tiếc về một hành động trong quá khứ. Có thể hiểu trong tiếng Việt là : “Lẽ ra nên...”
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
V-을걸 (그랬다) |
먹다 → 먹을걸 (그랬다) (Lẽ ra nên ăn...) |
Động từ không patchim |
V-ㄹ걸 (그랬다) |
가다 → 갈걸 (그랬다) (Lẽ ra nên đi...) |
Động từ có ㅂ 불규칙 |
V-울걸 (그랬다) |
돕다 → 도울걸 (그랬다) (Lẽ ra nên giúp...) |
Lưu ý:
- Có thể rút gọn thành (으)ㄹ걸 khi nói chuyện thân mật hoặc
giao tiếp hàng ngày.
- Có thể thêm 그랬다 hoặc 그랬어요
để làm cho câu hoàn chỉnh hơn.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
Diễn tả sự hối tiếc vì đã
không làm điều gì đó (Lẽ ra nên...)
일찍 잘걸 (그랬다).
(Lẽ ra mình nên ngủ sớm.)
버스를 탈걸 (그랬어요).
(Lẽ ra tôi nên đi xe buýt.)
조금만 더 공부할걸 (그랬어).
(Lẽ ra mình nên học thêm một chút nữa.)
Diễn tả sự hối tiếc vì đã làm điều gì đó (Lẽ ra không nên...)Khi người nói hối hận vì đã làm một việc gì đó và cảm thấy đáng lẽ không nên làm vậy.Để diễn đạt ý này, thường dùng -지 말걸 (그랬다).
너한테 말하지 말걸 (그랬어).
(Lẽ ra mình không nên nói với cậu.)
그 영화를 보지 말걸 (그랬어요).
(Lẽ ra tôi không nên xem bộ phim đó.)
술을 그렇게 많이 마시지 말걸 (그랬다).
(Lẽ ra không nên uống quá nhiều rượu.)
3. Sự khác biệt giữa -(으)ㄹ걸 và -(으)ㄹ걸 그랬다
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-(으)ㄹ걸 그랬다 |
Hối tiếc vì đã làm hoặc không
làm một điều gì đó |
공부할걸 그랬어. (Lẽ ra mình nên học.) |
-(으)ㄹ걸 |
Độc thoại, bày tỏ sự tiếc nuối
nhẹ nhàng hoặc mong muốn |
집에서 쉴걸. (Lẽ ra mình nên nghỉ
ở nhà...) |
Lưu ý:
- -(으)ㄹ걸 그랬다 thường dùng trong
văn nói thân mật hoặc văn viết không trang trọng.
- -(으)ㄹ걸 có thể đứng một mình
và mang sắc thái nhẹ hơn.
4. Hội thoại thực tế
A: 시험 잘 봤어? (Cậu thi tốt chứ?)
B: 아니, 너무 어려웠어. 미리 공부할걸 그랬어. (Không, khó quá. Lẽ ra mình nên học
trước.)
A: 너 그 영화 봤어? (Cậu xem phim đó chưa?)
B: 응, 재미없었어. 보지 말걸 그랬어. (Ừ, chán lắm. Lẽ ra không nên
xem.)
A: 어제 비 왔는데 우산 안 가져왔어? (Hôm qua mưa mà cậu không mang ô
à?)
B: 응, 우산을 가져올걸 그랬어. (Ừ, lẽ ra mình nên mang
ô.)
5. Tổng kết
-(으)ㄹ걸 (그랬다)
dùng để bày tỏ sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ.
Có hai cách dùng chính:
- Hối tiếc vì đã không làm gì đó → 더 공부할걸 그랬어. (Lẽ ra mình nên
học thêm.)
- Hối tiếc vì đã làm gì đó → 그 영화를 보지 말걸 그랬어. (Lẽ ra mình
không nên xem phim đó.)
Có thể dùng dạng rút gọn -(으)ㄹ걸 để diễn đạt ý nhẹ nhàng hơn.