![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ 결과 |
Cấu trúc "V + (으)ㄴ 결과" được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động
hoặc sự kiện nào đó. Nó mang ý nghĩa "kết quả là, do đó"
và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bài báo, báo cáo.
1. Cấu trúc ngữ pháp
Loại động từ |
Cách chia |
|
Ví dụ |
Động từ có patchim (받침) |
V + 은 결과 |
|
먹다 → 먹은 결과 (Kết
quả của việc đã ăn) |
Động từ không có patchim |
V + ㄴ 결과 |
|
운동하다 → 운동한 결과 (Kết
quả của việc tập thể dục...) |
2. Ví dụ minh họa
그는 열심히 공부한 결과 좋은 성적을 받았다.
(Kết quả của việc anh ấy học tập chăm chỉ là đạt được điểm số tốt.)
운동을 꾸준히 한 결과 건강이 많이 좋아졌어요.
(Nhờ tập thể dục đều đặn, sức khỏe của tôi đã được cải thiện đáng kể.)
우리가 협력한 결과 프로젝트가 성공적으로 끝났다.
(Nhờ sự hợp tác của chúng ta, dự án đã kết thúc thành công.)
적극적으로 참여한 결과 좋은 평가를 받았습니다.
(Do tích cực tham gia, tôi đã nhận được đánh giá tốt.)
노력한 결과 원하는 회사에 취직할 수 있었다.
(Nhờ sự nỗ lực, tôi đã có thể xin vào công ty mong muốn.)
잔잔한 음악을 들은 결과, 기분이 한결 좋아졌어요.
(Nhờ nghe nhạc nhẹ nhàng, tâm trạng của tôi đã tốt hơn hẳn.)
많은 책을 읽은 결과, 사고 방식이 많이 바뀌었어요.
(Nhờ đọc nhiều sách, cách suy nghĩ của tôi đã thay đổi rất nhiều.)
3. So sánh với cấu trúc tương
tự
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V + (으)ㄴ 결과 |
Kết quả của hành động trước đó |
공부한 결과 시험에서 좋은 점수를 받았다. |
V + (으)ㄴ 덕분에 |
Nhờ vào điều gì đó mà có kết quả
tốt |
도와준 덕분에 일이 빨리 끝났다. |
V + 고 나서 |
Sau khi làm gì thì xảy ra hành
động tiếp theo |
밥을 먹고 나서 숙제를 했다. |
4.Ví dụ hội thoại thực tế với cấu trúc "(으)ㄴ 결과"
A: 너 이번 시험에서 좋은 점수 받았다며? (Nghe nói cậu đạt điểm cao trong kỳ thi này phải không?)
B: 응, 지난달부터 열심히 공부한 결과야. (Ừ, đó là kết quả của việc mình học tập chăm chỉ từ
tháng trước.)
A: 다이어트 성공했네! 어떻게 그렇게 살을 뺐어? (Cậu giảm cân thành công rồi! Làm sao mà giảm được vậy?)
B: 매일 운동하고 식단을 관리한 결과야. (Đó là kết quả của việc tập thể dục hàng ngày và kiểm
soát chế độ ăn.)
A: 우리 프로젝트 정말 잘 끝난 것 같아. (Dự án của chúng ta dường như đã hoàn thành rất tốt nhỉ.)
B: 맞아! 팀원들이 열심히 협력한 결과야. (Đúng vậy! Đó là kết quả của sự hợp tác chăm chỉ của cả
nhóm.)
A: 한국어 정말 많이 늘었네! (Tiếng Hàn của cậu tiến bộ nhiều quá!)
B: 응, 매일 한국 드라마를 본 결과야. (Ừ, đó là kết quả của việc mình xem phim Hàn Quốc mỗi
ngày đấy.)