[Ngữ pháp][Động từ] V + 았더니/었더니

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + 았더니/었더니

 Cấu trúc V + 았더니/었더니 là dạng quá khứ của 더니, được dùng để nối hai mệnh đề khi người nói trực tiếp trải nghiệm hành động trong quá khứ và kết quả hoặc sự thay đổi xảy ra sau đó.

1. Cách chia

Loại từ

Cách chia

Ví dụ

Động từ có nguyên âm ,

V + 았더니

가다갔더니 (Đã đi rồi thì...)

Động từ có nguyên âm khác

V + 었더니

먹다먹었더니 (Đã ăn rồi thì...)

Động từ 하다

V + 했더니

공부하다공부했더니 (Đã học rồi thì...)

Lưu ý:

  • Chủ ngữ luôn là ngôi thứ nhất (tôi, mình) vì người nói đang hồi tưởng lại kinh nghiệm của chính mình.
  • Không thể sử dụng với tính từ.

2. Các ý nghĩa và ví dụ cụ thể

Người nói thực hiện hành động trong quá khứ → Một kết quả xảy ra sau đó

어제 늦게 잤더니 오늘 피곤해요.
(Hôm qua ngủ muộn nên hôm nay mệt.)

운동을 열심히 했더니 살이 빠졌어요.
(Chăm chỉ tập thể dục nên đã giảm cân.)

밥을 너무 많이 먹었더니 배가 아파요.
(Ăn quá nhiều cơm nên bị đau bụng.)

책을 많이 읽었더니 한국어 실력이 좋아졌어요.
(Đọc sách nhiều nên trình độ tiếng Hàn đã cải thiện.)

Hành động đầu tiên xảy ra nhưng kết quả lại trái ngược với kỳ vọng

공부를 열심히 했더니 시험이 너무 어려웠어요.
(Đã học chăm chỉ rồi mà bài thi lại quá khó.)

친구에게 연락했더니 전화를 받았어요.
(Đã liên lạc với bạn nhưng bạn ấy không nghe máy.)

일찍 출발했더니 길이 너무 막혔어요.
(Đã xuất phát sớm mà đường lại quá tắc.)

버스를 탔더니 너무 오래 걸렸어요.
(Đã đi xe buýt mà lại mất quá nhiều thời gian.)

3. So sánh 았더니/었더니 với 더니

Ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

V + /었더니

Người nói trực tiếp làm hành động trước rồi chứng kiến kết quả (ngôi thứ 1)

어제 운동했더니 근육이 아파요. (Hôm qua tập thể dục nên hôm nay bị đau cơ.)

V + 더니

Người nói chứng kiến hành động hoặc trạng thái thay đổi (ngôi thứ 2, 3)

친구가 운동하더니 살이 빠졌어요. (Bạn tôi chăm tập thể dục nên đã giảm cân.)

V + 나서

Nhấn mạnh thứ tự hành động (hành động sau không bắt buộc là kết quả của hành động trước)

운동하 나서 샤워했어요. (Sau khi tập thể dục thì tôi đi tắm.)

V + /어서

Nhấn mạnh nguyên nhân - kết quả (tính khách quan, không mang nghĩa hồi tưởng)

운동해서 살이 빠졌어요. (Vì tập thể dục nên đã giảm cân.)

4. Lưu ý khi sử dụng 았더니/었더니

-Chỉ dùng khi chủ ngữ là "tôi" (người nói) vì nó diễn tả trải nghiệm cá nhân.
-Không dùng với tính từ.
-Không dùng để mô tả một sự thật hiển nhiên.

-어제 커피를 많이 마셨더니 잠이 왔어요

(Đúng! Hôm qua uống nhiều cà phê nên không ngủ được.)

-어제 날씨가 추웠더니 감기에 걸렸어요

(Sai! Vì 날씨가 추웠다 không phải hành động của người nói.)

-어제 밖에 오래 있었더니 감기에 걸렸어요

(Đúng! Hôm qua ở ngoài lâu nên bị cảm.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn