![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 았더라면/었더라면 |
Cấu trúc V + 았더라면/었더라면 được sử dụng để diễn tả một giả
định về quá khứ. Nó mang ý nghĩa "nếu đã... thì đã...",
thường được dùng để thể hiện sự tiếc nuối, hối hận hoặc suy nghĩ về một tình
huống khác có thể đã xảy ra nếu điều kiện ban đầu thay đổi.Có thể đi kèm với
그랬다면, 했을 텐데, 좋았을 것이다 để nhấn mạnh kết quả mong
muốn.
1. Cấu trúc và cách chia
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
V + 았더라면 |
먹다 → 먹었더라면 (Nếu
mà đã ăn thì đã...) |
Động từ không patchim |
V + 었더라면 |
가다 → 갔더라면 (Nếu
mà đã đi thì đã...) |
Động từ 하다 |
했더라면 |
공부하다 → 공부했더라면 (Nếu
mà đã học thì đã...) |
2. Cách sử dụng
Khi diễn tả sự tiếc nuối về
quá khứ
조금 더 일찍 출발했더라면 늦지 않았을 텐데.
(Nếu mà đã xuất phát sớm hơn một chút thì đã không bị muộn rồi.)
그때 용기를 냈더라면 고백할 수 있었을 텐데.
(Nếu lúc đó mình dũng cảm hơn thì đã có thể tỏ tình rồi.)
Khi giả định một tình huống
khác trong quá khứ
돈이 많았더라면 큰 집을 샀을 거예요.
(Nếu mà có nhiều tiền thì tôi đã mua căn nhà lớn rồi.)
시험을 잘 봤더라면 장학금을 받을 수 있었을 텐데.
(Nếu mà làm bài thi tốt thì tôi đã có thể nhận học bổng rồi.)
Khi bày tỏ sự hối tiếc về một
quyết định sai lầm trong quá khứ
그 말을 하지 않았더라면 친구와 싸우지 않았을 거예요.
(Nếu mà không nói câu đó thì đã không cãi nhau với bạn rồi.)
조금만 더 참았더라면 성공했을지도 몰라요.
(Nếu mà chịu đựng thêm một chút thì có lẽ đã thành công rồi.)
3. Ví dụ hội thoại thực tế
A: 어제 면접 잘 봤어? (Buổi
phỏng vấn hôm qua thế nào?)
B: 아니, 너무 긴장해서 제대로 대답을 못 했어. 좀 더 연습했더라면 좋았을 텐데.
(Không, mình căng thẳng quá nên không trả lời tốt. Nếu mà luyện tập nhiều
hơn thì đã tốt rồi.)
A: 이번 시험 결과 어땠어? (Kết quả kỳ thi lần này thế nào?)
B: 너무 안 좋아. 좀 더 열심히 공부했더라면 점수가 더 높았을 텐데.
(Không tốt lắm. Nếu mà học chăm hơn thì điểm đã cao hơn rồi.)
A: 지난주 여행 재미있었어? (Chuyến du lịch tuần trước vui
không?)
B: 응, 그런데 날씨가 너무 안 좋았어. 날씨가 좋았더라면 더 즐거웠을 거야.
(Ừ, nhưng thời tiết xấu quá. Nếu mà thời tiết đẹp hơn thì đã vui hơn rồi.)
4. So sánh với các cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V + 았/었더라면 |
Giả định về quá khứ, thể hiện
tiếc nuối |
열심히 공부했더라면 시험에 붙었을 텐데. (Nếu mà học chăm hơn
thì đã đỗ kỳ thi rồi.) |
V + (았/었)다면 |
Giả định về quá khứ hoặc hiện tại,
không nhất thiết phải mang sắc thái tiếc nuối |
그때 열심히 했다면 성공했을 거야. (Nếu lúc đó cố gắng
thì đã thành công rồi.) |
V + (으)면 |
Giả định về hiện tại hoặc tương
lai |
시간이 있으면 같이 밥 먹자. (Nếu có thời gian
thì cùng ăn cơm nhé.) |
5. Lưu ý khi sử dụng
-Không thể dùng cho tình huống hiện tại hoặc tương lai.