[Ngữ pháp][Động từ] V + 느라(고)

 

[Ngữ pháp][Động từ] V +  느라(고)

 Cấu trúc V + 느라() được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân khi một hành động nào đó gây ra kết quả tiêu cực, khó khăn hoặc không thể làm điều khác. Nghĩa tiếng Việt: Vì mải… nên…, Do bận… nên…, Tại vì… nên…

1. Cấu trúc và cách chia

Trường hợp

Cấu trúc

Ví dụ

Động từ có patchim và không có

V + 느라()

먹다 먹느라()

공부하다공부하느라()

Lưu ý:

  • 느라() chỉ được dùng với động từ hành động.
  • Không sử dụng với động từ trạng thái (tính từ).
  • Kết quả phía sau thường là tiêu cực hoặc không như mong muốn.

2. Cách sử dụng & Ví dụ

Dùng khi một hành động gây ra kết quả tiêu cực.

친구랑 이야기하느라 전화를 받았어요.
(Vì mải nói chuyện với bạn nên không thể nghe điện thoại.)

게임을 하느라 숙제를 했어요.
(Vì mải chơi game nên không làm được bài tập.)

운전하느라 문자를 봤어요.
(Vì mải lái xe nên không thể đọc tin nhắn.)

Dùng khi một hành động chiếm hết thời gian, không thể làm gì khác.

일하느라 너무 바빴어요.
(Vì bận làm việc nên quá bận rộn.)

청소하느라 밥을 먹었어요.
(Vì mải dọn dẹp nên không ăn cơm được.)

공부하느라 운동을 했어요.
(Vì mải học nên không thể tập thể dục được.)

Khi một hành động không thể tránh khỏi dẫn đến kết quả.

회사 때문에 야근하느라 갔어요.
(Vì phải làm thêm giờ ở công ty nên không thể đi được.)

길이 막히느라 늦었어요.
(Vì tắc đường nên đã đến muộn.)

3.Hội thoại thực tế

A: 어제 파티에 왔어요? (Hôm qua sao không đến tiệc vậy?)
B: 숙제하느라 갔어요. (Vì mải làm bài tập nên không đi được.)

A: 이렇게 피곤해 보여요? (Sao trông mệt mỏi thế?)
B: 밤새 일하느라 잠을 잤어요. (Vì thức đêm làm việc nên không ngủ được.)

4. So sánh 느라() và /어서

느라()

/어서

Chỉ dùng cho kết quả tiêu cực.

Dùng cho cả kết quả tích cực và tiêu cực.

공부하느라 갔어요. (Vì mải học nên không đi được.)

공부해서 잘했어요. (Vì học nên làm tốt.)

5. Tổng kết

  • 느라() dùng để:

Diễn tả lý do tiêu cực: Vì mải làm gì đó mà…

Diễn tả sự bận rộn: Vì bận… nên…

Không sử dụng với tính từ: Chỉ dùng cho động từ hành động.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn