![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 아야지/어야지 |
Cấu trúc "V +
아야지/어야지" được sử dụng để diễn
tả nghĩa "phải làm gì đó", thể hiện quyết tâm hoặc nghĩa vụ của
người nói.Người nói tự nhắc nhở bản thân phải làm điều gì đó. Cũng có thể dùng để khuyên nhủ
nhẹ nhàng người khác.
1. Cách chia
Loại động từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ |
V + 아야지 |
가다 → 가야지
(phải đi thôi) |
Động từ có nguyên âm khác |
V + 어야지 |
먹다 → 먹어야지
(phải ăn thôi) |
Động từ 하다 |
해야지 |
공부하다 → 공부해야지
(phải học thôi) |
2. Ví dụ thực tế
Người nói tự nhắc nhở bản
thân:
내일부터 운동해야지.
(Từ ngày mai mình phải tập thể dục thôi.)
이제 그만 먹어야지.
(Giờ phải ngừng ăn thôi.)
오늘 안으로 이 일을 끝내야지.
(Phải hoàn thành công việc này trong hôm nay thôi.)
Dùng để khuyên người khác một
cách nhẹ nhàng:
너도 빨리 준비해야지!
(Cậu cũng phải chuẩn bị nhanh đi chứ!)
약속을 했으면 지켜야지.
(Nếu đã hứa thì phải giữ lời chứ.)
시험이 다가오니까 열심히 공부해야지.
(Kỳ thi sắp đến rồi nên phải học chăm chỉ thôi.)
3. So sánh với các cấu trúc tương
tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
아야지/어야지 |
Tự nhắc nhở hoặc khuyên nhẹ |
책을 많이 읽어야지. (Phải đọc nhiều
sách mới được.) |
아야/어야 해요 |
Chỉ sự bắt buộc, mang tính
khách quan hơn |
책을 많이 읽어야 해요. (Bạn phải đọc nhiều
sách.) |
아야/어야겠다 |
Thể hiện ý định mạnh hơn, mang
tính dự định |
책을 많이 읽어야겠다. (Mình nhất định
phải đọc nhiều sách.) |
4. Hội thoại thực tế với ngữ pháp Động từ + 아야지/어야지
A: 요즘 너무 피곤해. (Dạo này mình mệt quá.)
B: 그럼 일찍 자야지! (Vậy
thì phải ngủ sớm chứ!)
A: 나 아직도 숙제 안 했어. (Mình vẫn chưa làm bài tập.)
B: 빨리 해야지! 내일까지 내야 하잖아. (Phải làm nhanh đi! Mai
là hạn nộp mà.)
A: 이제 건강을 더 신경 써야겠어. (Giờ mình phải chú ý đến
sức khỏe hơn.)
B: 맞아, 규칙적으로 운동해야지! (Đúng đấy, phải tập thể
dục đều đặn chứ!)
A: 이번 시험 너무 어려울 것 같아. (Bài thi lần này có vẻ khó
quá.)
B: 그래서 더 열심히 공부해야지! (Vậy
nên cậu phải học chăm chỉ hơn chứ!)
A: 우리 내일 아침 일찍 출발할 거야. (Mai tụi mình sẽ xuất phát
sớm đấy.)
B: 그럼 오늘 일찍 자야지. (Vậy
thì hôm nay phải ngủ sớm thôi.)
5. Lưu ý khi sử dụng
-Không dùng 아야지/어야지 khi nói với cấp trên hoặc trong
tình huống trang trọng.
-Thường dùng trong văn nói,
không hay xuất hiện trong văn viết trang trọng.