![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (는/ㄴ)다고 |
Cấu trúc V+ (는/ㄴ)다고 là một dạng câu gián tiếp (trích dẫn
gián tiếp) trong tiếng Hàn, được sử dụng khi tường thuật hoặc truyền đạt lại
lời nói, suy nghĩ hoặc thông tin từ người khác.
1. Cách chia
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
-는다고 |
먹다 → 먹는다고 (nói
là ăn...) |
Động từ không patchim |
-ㄴ다고 |
가다 → 간다고 (nói
là đi...) |
Động từ quá khứ |
-았/었다고 |
갔다 → 갔다고 (nói
là đã đi...) |
Động từ tương lai |
-겠다고 |
하겠다 → 하겠다고 (nói
là sẽ làm...) |
2. Cách sử dụng
Tường thuật lại lời nói của
người khác
친구가 내일 여행을 간다고 했어요.
(Bạn tôi nói rằng ngày mai sẽ đi du lịch.)
Truyền đạt suy nghĩ hoặc thông
tin
그는 요즘 운동을 열심히 한다고 했어요.
(Anh ấy nói rằng dạo này tập thể dục rất chăm chỉ.)
Dùng để diễn tả suy nghĩ của bản
thân
나는 그 영화가 재미있다고 생각해요.
(Tôi nghĩ bộ phim đó hay.)
3. Ví dụ hội thoại thực tế
Hội thoại 1: Truyền đạt lời
nói
A: 철수가 뭐라고 했어? (Cheolsu nói gì vậy?)
B: 내일 일찍 온다고 했어. (Cậu
ấy nói mai sẽ đến sớm.)
Hội thoại 2: Truyền đạt thông
tin
A: 마이클 씨는 한국 음식을 좋아해? (Michael có thích đồ ăn Hàn
không?)
B: 응, 김치를 좋아한다고 했어. (Ừ, anh ấy nói là thích
kimchi.)
Hội thoại 3: Truyền đạt suy
nghĩ
A: 너는 이 책 어때? (Cuốn sách này thế nào?)
B: 나는 이 책이 정말 유익하다고 생각해. (Mình
nghĩ cuốn sách này thực sự hữu ích.)
4. So sánh với cấu trúc tương
tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(는/ㄴ)다고 |
Tường thuật câu trần thuật |
그는 한국에 간다고 했어요. (Anh ấy nói là sẽ đi Hàn Quốc.) |
(냐)고 |
Tường thuật câu hỏi |
그는 한국에 가냐고 물어봤어요. (Anh ấy hỏi có đi Hàn Quốc không.) |
(으)라고 |
Tường thuật câu mệnh lệnh |
그는 나에게 조용히 하라고 했어요. (Anh ấy bảo tôi giữ im lặng.) |
자고 |
Tường thuật câu đề nghị |
그는 같이 가자고 했어요. (Anh ấy rủ đi cùng.) |
5. Lưu ý khi sử dụng
-Khi tường thuật câu phủ định, sử dụng 안/못 trước động từ:
그는 내일 못 온다고 했어요. (Anh
ấy nói là ngày mai không thể đến.)
-Cấu trúc này thường dùng trong văn nói và viết thân mật. Trong văn
viết trang trọng, có thể dùng 다고 합니다
thay cho 다고 했어요 để
tạo cảm giác lịch sự hơn.