[Ngữ pháp][Động từ] V + ( 으)ㄴ 채로

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + ( 으)ㄴ 채로

 Cấu trúc V + () 채로 diễn tả một hành động diễn ra trong trạng thái mà một hành động khác đã xảy ra trước đó và vẫn giữ nguyên trạng thái đó. Tương đương với "trong trạng thái...", "mà vẫn..." trong tiếng Việt.

1. Cấu trúc và cách chia

Loại từ

Cấu trúc

Ví dụ

Động từ có patchim

V + 채로

문을 닫은 채로 잤어요. (Tôi đã ngủ trong khi cửa đóng.)

Động từ không có patchim

V + 채로

안경을 채로 목욕했어요. (Tôi tắm mà vẫn đeo kính.)

2. Cách sử dụng và ví dụ

Diễn tả một hành động xảy ra trong trạng thái trước đó vẫn giữ nguyên

구두를 신은 채로 방에 들어갔어요.
(Tôi đi vào phòng trong khi vẫn mang giày.)

텔레비전을 채로 잠들었어요.
(Tôi ngủ quên trong khi TV vẫn bật.)

Nhấn mạnh tình huống bất thường hoặc không mong muốn

핸드폰을 꺼낸 채로 두고 나왔어요.
(Tôi đã rời đi mà để quên điện thoại.)

음식을 먹은 채로 말을 하면 돼요.
(Không được nói chuyện khi đang ăn.)

Kết hợp với trạng thái của chủ thể để mô tả hành động

눈을 감은 채로 노래를 들었어요.
(Tôi nhắm mắt lại và nghe nhạc.)

사람은 한마디도 하지 않은 채로 나갔어요.
(Người đó rời đi mà không nói một lời nào.)

3. Ví dụ hội thoại thực tế

A: 안경을 채로 ? (Sao cậu lại ngủ mà vẫn đeo kính?)
B: 피곤해서 그냥 잤어. (Mệt quá nên cứ thế mà ngủ thôi.)

A: 너는 신발을 신은 집에 들어와? (Cậu vào nhà mà vẫn đi giày à?)
B: 미안해! 깜빡했어. (Xin lỗi! Tớ quên mất.)

A: 텔레비전을 채로 나갔어? (Sao cậu lại đi ra ngoài mà vẫn bật TV?)
B: 나가는 깜빡해서 끄고 나왔어. (Tớ quên mất là phải tắt nó trước khi đi.)
 

4. So sánh với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

V + () 채로

Một hành động diễn ra trong khi giữ nguyên trạng thái trước đó

구두를 신은 채로 방에 들어갔어요. (Tôi đi vào phòng trong khi vẫn mang giày.)

V + / 놓다

Hành động được thực hiện trước và giữ nguyên trạng thái để sử dụng sau này

문을 열어 놓았어요. (Tôi mở cửa sẵn để lát nữa dùng.)

V + 있다

Trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói

옷을 있다. (Tôi đang mặc quần áo.)

5. Lưu ý khi sử dụng

-() 채로 chỉ dùng với động từ chỉ trạng thái đã hoàn thành.
-Thường nhấn mạnh vào tình huống bất thường hoặc không hợp lý.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn