[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다

- () 알았다: Dùng để diễn tả rằng người nói đã nghĩ hoặc dự đoán sai về một việc gì đó. Có nghĩa là "tưởng rằng...", "nghĩ rằng...", nhưng thực tế lại khác.

- () 몰랐다: Dùng để diễn tả rằng người nói không biết hoặc không nghĩ rằng một việc gì đó sẽ xảy ra. Có nghĩa là "không ngờ rằng...", "không biết rằng...".

1. Cách chia chi tiết:

Loại từ

Cách chia

Ví dụ minh họa

1. Động từ có patchim:

- 알았다/몰랐다

먹다먹을 알았다 (Tưởng rằng sẽ ăn)

2. Động từ không có patchim:

- 알았다/몰랐다

가다 몰랐다 (Không ngờ rằng sẽ đi)

3. Quá khứ của động từ:

-/었을 알았다/몰랐다

갔다갔을 몰랐다 (Không ngờ rằng đã đi)

2. Ví dụ chi tiết:

Với () 알았다:

네가 알았어.
(Tưởng rằng cậu sẽ đến.) — Nhưng thực tế là không đến.

영화가 재미있을 알았어요.
(Tưởng rằng bộ phim đó sẽ hay.) — Nhưng thực tế không hay.

시험이 쉬울 알았는데 너무 어려웠어요.
(Tưởng rằng bài thi sẽ dễ, nhưng lại quá khó.)

Với () 몰랐다:

비가 이렇게 많이 몰랐어요.
(Không ngờ rằng trời lại mưa nhiều như thế này.)

사람이 그렇게 빨리 몰랐어.
(Không ngờ rằng người đó lại đi nhanh như vậy.)

일이 이렇게 힘들 몰랐어요.
(Không ngờ rằng công việc này lại khó khăn như vậy.)

3. So sánh với các cấu trúc tương tự:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

() 같다

Có lẽ sẽ... (dự đoán không chắc chắn)

비가 같다 (Có lẽ trời sẽ mưa)

() 알았다 vs () 같다

() 알았다: Tưởng rằng nhưng sai

() 같다: Dự đoán không chắc chắn

4. Ví dụ hội thoại thực tế:

A: 오늘도 늦었네. 이렇게 늦었어?
B: 길이 막힐 몰랐어. (Không ngờ rằng đường lại tắc như vậy.)

A: 시험은 어땠어?
B: 생각보다 어려웠어. 쉬울 알았는데... (Tưởng rằng sẽ dễ mà..

A: 사람 정말 착하지 않아?
B: , 나도 그렇게 착할 몰랐어! (Ừ, mình cũng không ngờ là tốt như vậy!)

5. Lưu ý khi sử dụng:

- Cấu trúc này thường dùng trong văn nói nhiều hơn và mang tính chất diễn đạt sự bất ngờ, sai lầm trong suy nghĩ của người nói.

- () 알았다 có thể mang nghĩa trách móc nhẹ nhàng hoặc diễn tả sự thất vọng.

- () 몰랐다 thường đi kèm với các từ cảm thán như 정말, 이렇게, 그렇게 để nhấn mạnh sự bất ngờ.

 


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn