![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 던데 |
Cấu trúc V + 던데 được sử dụng khi người nói
muốn chia sẻ một trải nghiệm trong quá khứ hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên,
đối lập giữa điều mình đã thấy, nghe hoặc trải qua so với kỳ vọng ban đầu. Có thể hiểu là "tôi thấy rằng...",
"theo tôi nhớ thì...", "nhưng mà..."
1. Cấu trúc và cách chia
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
V + 았/었/였던데 |
먹다 → 먹었던데 (Tôi
thấy là đã ăn rồi nhưng mà...) |
Động từ không patchim |
V + 던데 |
가다 → 가던데 (Tôi
thấy là đã đi rồi nhưng mà...) |
Tính từ |
A + 던데 |
예쁘다 → 예쁘던데 (Tôi
thấy là đẹp mà...) |
Danh từ |
N + (이)던데 |
학생 → 학생이던데 (Tôi
thấy là học sinh mà...) |
2. Cách sử dụng
Khi tường thuật lại điều đã thấy
hoặc trải nghiệm trong quá khứ
어제 영화 봤는데 생각보다 재미있던데!
(Hôm qua tôi xem phim rồi, thấy hay hơn tưởng tượng đấy!)
거기 음식 맛있던데 한번 가 볼래요?
(Tôi thấy đồ ăn ở đó ngon lắm, bạn có muốn thử đi không?)
Khi bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc
đối lập với suy nghĩ ban đầu
비가 많이 오던데 우산 안 가져왔어?
(Tôi thấy trời mưa to lắm mà bạn không mang ô à?)
생각보다 길이 막히던데 택시 탈까?
(Tôi thấy đường kẹt xe lắm, hay mình đi taxi nhỉ?)
Khi đưa ra gợi ý hoặc lời
khuyên dựa trên trải nghiệm
어제 그 식당 가봤는데 괜찮던데 한번 가 볼래요?
(Hôm qua tôi thử đến nhà hàng đó rồi, thấy ổn lắm, bạn có muốn đi thử không?)
그 책 읽어봤는데 내용이 좋던데 너도 읽어 봐!
(Tôi đọc thử cuốn sách đó rồi, thấy nội dung hay lắm, bạn cũng thử đọc đi!)
3. Ví dụ hội thoại thực tế
A: 어제 새로 생긴 카페 가 봤어? (Bạn đã thử đến quán cà phê mới mở
hôm qua chưa?)
B: 응, 가 봤는데 분위기가 좋던데! (Ừ,
tôi đi thử rồi, thấy không khí rất ổn!)
A: 주말에 제주도 여행 어땠어? (Chuyến du lịch Jeju cuối tuần thế
nào?)
B: 바람이 너무 세게 불던데 그래도 재미있었어! (Gió thổi mạnh lắm, nhưng vẫn rất
vui!)
A: 오늘 수업 어땠어? (Buổi học hôm nay thế nào?)
B: 선생님이 설명을 쉽게 해 주셔서 이해하기 쉽던데! (Giáo viên giảng giải dễ hiểu lắm,
nên rất dễ tiếp thu!)
4. So sánh với các cấu trúc
tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V + 던데 |
Tường thuật một sự việc trong
quá khứ mà người nói đã trải qua |
비가 많이 오던데 우산 안 가져왔어? (Tôi thấy trời mưa
to lắm mà bạn không mang ô à?) |
V + 더라고요 |
Chia sẻ một điều mà bản thân đã
trực tiếp trải nghiệm hoặc quan sát thấy |
그 영화 진짜 감동적이더라고요! (Bộ phim đó thực
sự cảm động đấy!) |
V + (으)ㄹ 텐데 |
Dự đoán hoặc giả định một tình
huống nào đó |
길이 많이 막힐 텐데 일찍 출발하자. (Đường có lẽ sẽ kẹt
lắm, nên đi sớm thôi.) |
5. Lưu ý khi sử dụng
-V + 던데 chỉ dùng khi người nói đã trực tiếp trải nghiệm hoặc
quan sát điều gì đó trong quá khứ.
-Không dùng
trong câu tường thuật về thông tin nghe từ người
khác (dùng 더라고요
trong trường hợp đó).
-Cấu trúc này thường đi kèm với
câu hỏi, gợi ý hoặc thể hiện sự ngạc nhiên.