![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 고 말다 |
Cấu trúc "V + 고 말다" diễn tả một hành động
hoặc sự việc đã hoàn thành một cách ngoài ý muốn, thường mang sắc thái tiếc
nuối, nuối tiếc hoặc sự nhấn mạnh về kết quả cuối cùng của hành động.
1. Cấu trúc ngữ pháp
-Động từ V + 고 말다. Dùng với động từ hành động. Thường được chia ở thì quá khứ "-고 말았다" để nhấn mạnh kết quả
đã xảy ra.
-Động từ + 고 말겠. Dùng để diễn tả quyết tâm thực hiện một việc gì đó.
Diễn tả kết quả ngoài ý muốn
(tiếc nuối). Dùng khi hành động xảy ra ngoài ý muốn hoặc
không mong đợi, thường đi kèm với các từ như 결국 (rốt cuộc), 드디어 (cuối cùng), 마침내 (cuối cùng)...
너무 피곤해서 수업 시간에 잠이 들고 말았어요.
(Vì quá mệt nên tôi đã lỡ ngủ gật trong giờ học.)
어제 다이어트를 하려고 했는데 결국 치킨을 먹고 말았어요.
(Hôm qua tôi định ăn kiêng nhưng rốt cuộc lại ăn gà rán mất rồi.)
비가 많이 와서 소풍이 취소되고 말았어요.
(Vì trời mưa to nên chuyến dã ngoại đã bị hủy mất.)
Dùng khi một hành động được thực
hiện đến cùng, nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng.
그는 오랜 노력 끝에 마침내 꿈을 이루고 말았어요.
(Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ấy cũng đã thực hiện được ước mơ của mình.)
그들은 몇 번이나 싸운 끝에 결국 헤어지고 말았어요.
(Sau nhiều lần cãi nhau, cuối cùng họ cũng chia tay.)
Dùng khi người nói quyết tâm làm
một việc gì đó bằng mọi giá, thường chia ở tương lai -고 말겠다.
꼭 시험에 합격하고 말겠어요!
(Nhất định tôi sẽ đỗ kỳ thi!)
어떤 일이 있어도 꿈을 이루고 말겠어요!
(Dù có chuyện gì đi nữa, tôi cũng sẽ thực hiện được ước mơ của mình!)
3. So sánh với các cấu trúc tương
tự
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-고 말다 |
Nhấn mạnh sự hoàn thành của
hành động, có thể mang sắc thái tiếc nuối hoặc quyết tâm. |
결국 비밀을 말하고 말았어요. (Cuối cùng tôi đã lỡ
nói ra bí mật.) |
-아/어 버리다 |
Nhấn mạnh kết quả hoàn tất của
hành động, thường mang cảm xúc tiếc nuối, nhẹ nhàng hơn -고 말다. |
숙제를 잊어버렸어요. (Tôi đã quên mất
bài tập về nhà.) |
-아/어 놓다 |
Nhấn mạnh hành động được thực
hiện và giữ nguyên trạng thái đó. |
문을 열어 놓았어요. (Tôi đã mở cửa sẵn rồi.) |
4.Tổng kết
V + 고 말다 dùng để diễn tả:
✔ Kết quả ngoài ý muốn → (tiếc nuối, đáng tiếc).
✔ Sự hoàn thành của hành động → (nhấn mạnh kết
quả).
✔ Sự quyết tâm → (sẽ làm bằng mọi giá).
Cách dùng phổ biến:
-고 말았다 →
Chuyện đã xảy ra (quá khứ).
-고 말겠다 → Quyết tâm sẽ làm (tương
lai).