[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 대로 |
Cấu trúc V + (으)ㄴ/는 대로 có nghĩa là "theo như", "giống như", "theo đúng", "cứ như". Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra theo đúng cách hoặc trình tự như một hành động khác hoặc như đã được chỉ dẫn. Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ sự việc xảy ra ngay sau khi một sự việc khác kết thúc.
1. Cách chia chi tiết:
Trường hợp | Cách chia | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
1. Động từ ở hiện tại: | -는 대로 | 하다 → 하는 대로 (theo như làm) |
2. Động từ ở quá khứ: | -ㄴ/은 대로 | 가다 → 간 대로 (theo như đã đi) |
3. Động từ có patchim: | -은 대로 | 먹다 → 먹은 대로 (theo như đã ăn) |
4. Động từ không có patchim: | -ㄴ 대로 | 오다 → 온 대로 (theo như đã đến) |
5. Danh từ + 대로: | N + 대로 | 계획대로 (theo kế hoạch) |
2. Ví dụ chi tiết theo từng cách chia:
Động từ ở hiện tại: -는 대로
선생님이 말하는 대로 하세요.(Hãy làm theo đúng như thầy giáo nói.)
네가 생각하는 대로 해도 돼.(Cứ làm theo đúng như bạn nghĩ cũng được.)
Động từ ở quá khứ: -ㄴ/은 대로
들은 대로 이야기해 주세요.(Hãy kể lại đúng như đã nghe.)
배운 대로 써 보세요.(Hãy thử viết theo đúng như đã học.)
Động từ có patchim: -은 대로
먹은 대로 이야기해 주세요.(Hãy kể lại đúng như đã ăn.)
읽은 대로 설명해 보세요.(Hãy thử giải thích theo đúng như đã đọc.)
Động từ không có patchim: -ㄴ 대로
간 대로 돌아왔어요.(Tôi đã trở lại đúng như đã đi.)
온 대로 말해 주세요.(Hãy nói đúng như đã đến.)
Danh từ + 대로
계획대로 진행합시다.(Hãy tiến hành theo kế hoạch.)
약속한 대로 해 주세요.(Hãy làm đúng như đã hứa.)
3. Một số cách dùng đặc biệt của (으)ㄴ/는 대로:
Để chỉ sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác:
수업이 끝나는 대로 전화할게요.(Tôi sẽ gọi ngay sau khi hết giờ học.)
집에 도착하는 대로 연락해 주세요.(Hãy liên lạc ngay sau khi về tới nhà.)
Để chỉ làm theo như hướng dẫn, yêu cầu:
지시한 대로 하세요.(Hãy làm theo chỉ dẫn.)
부탁한 대로 사 왔어요.(Tôi đã mua đúng như đã nhờ.)
4. So sánh (으)ㄴ/는 대로 với các cấu trúc tương tự:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
(으)ㄴ/는 대로 | Theo như, giống như | 네가 말한 대로 할게. (Tôi sẽ làm như bạn nói.) |
(으)면서 | Trong khi | 먹으면서 이야기해요. (Vừa ăn vừa nói.) |
(으)ㄹ 때 | Khi, lúc | 만날 때 이야기해요. (Nói khi gặp nhau.) |
5. Ví dụ hội thoại thực tế:
A: 요리 어떻게 할까요? (Nấu ăn thế nào đây?)
B: 레시피에 적힌 대로 하면 돼요. (Cứ làm theo đúng như trong công thức là được.)
A: 시험 공부 어떻게 했어요? (Bạn đã ôn thi thế nào?)
B: 선생님이 가르쳐 준 대로 했어요. (Tôi đã làm theo đúng như thầy dạy.)
A: 그 사람 정말 왔어요? (Người đó thực sự đã đến à?)
B: 네, 약속한 대로 왔어요. (Ừ, đúng như đã hứa thì đã đến rồi.)
Tags
Ngữ pháp trung cấp