![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 는 데 |
Cấu trúc [Động từ ] +
는 데 có nghĩa là "trong
việc...", "để làm...", hoặc "khi làm...".
được dùng để nói về thời gian, tiền bạc, công sức cần thiết cho một việc, mục
đích sử dụng của một vật, hoặc khó khăn khi làm gì đó.
Ví dụ:
이 도구는 물건을 자르는 데 사용됩니다.(Công cụ này được sử dụng để cắt đồ vật.)
1. Cấu trúc câu
[Động từ hành động] + 는 데 + Danh từ/Nghĩa bổ sung
Loại động từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
V + 는 데 |
먹다 → 먹는 데 (trong
việc ăn) |
Động từ không có patchim |
V + 는 데 |
가다 → 가는 데 (trong
việc đi lại) |
Động từ bất quy tắc ㄹ |
Bỏ ㄹ + 는 데 |
만들다 → 만드는 데 (trong
việc làm ra) |
2. Các cách sử dụng phổ biến của
"는 데"
Dùng để diễn tả thời gian, tiền
bạc hoặc công sức cần thiết cho một việc nào đó
한국어를 배우는 데 1년이 걸렸어요.
(Tôi đã mất 1 năm để học tiếng Hàn.)
이 집을 짓는 데 많은 돈이 들었어요.
(Xây ngôi nhà này tốn rất nhiều tiền.)
Dùng để chỉ mục đích hoặc công
dụng của một vật nào đó
이 약은 감기를 치료하는 데 좋아요.
(Thuốc này tốt để chữa cảm lạnh.)
이 가위는 종이를 자르는 데 사용됩니다.
(Cây kéo này được sử dụng để cắt giấy.)
Dùng để diễn tả khó khăn hoặc
trở ngại khi làm một việc nào đó
새로운 사람들과 친해지는 데 시간이 걸려요.
(Cần thời gian để thân thiết với người mới.)
이 문제를 푸는 데 어려움을 겪었어요.
(Tôi đã gặp khó khăn khi giải quyết vấn đề này.)
3. Hội thoại thực tế
A: 요즘 한국어 공부 어때요? (Dạo này việc học tiếng Hàn thế
nào?)
B: 한국어 문법을 이해하는 데 시간이 좀 걸려요. (Mất
khá nhiều thời gian để hiểu ngữ pháp tiếng Hàn.)
A: 이 기계는 어디에 사용할 수 있어요? (Máy này có thể dùng vào việc gì?)
B: 나무를 자르는 데 사용돼요. (Nó
được dùng để cắt gỗ.)
4. So sánh với cấu trúc tương
tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
는 데 |
Trong việc, để làm gì đó |
한국어를 배우는 데 시간이 걸려요. (Học
tiếng Hàn tốn thời gian.) |
기 위해(서) |
Để làm gì đó (chỉ mục đích) |
한국어를 배우기 위해 한국에 왔어요. (Tôi đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.) |
는 동안 |
Trong khi, trong suốt thời gian
làm gì đó |
공부하는 동안 조용히 해 주세요. (Hãy
giữ im lặng trong khi tôi học.) |
5. Lưu ý khi sử dụng
-는 데 chỉ dùng với động từ
hành động, không dùng với tính từ.
-Khi dùng 는 데, cần có vế sau bổ sung ý
nghĩa (thời gian, công dụng, khó khăn,...) để câu có nghĩa rõ ràng.
-Không nhầm lẫn với 는데, vì 는데 có thể dùng như một liên từ để bổ
sung thông tin hoặc chuyển ý.