![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 수밖에 없다 |
Cấu trúc V + (으)ㄹ 수밖에 없다 được sử dụng để diễn tả tình huống mà không còn lựa chọn nào khác, buộc phải làm điều gì đó hoặc không thể không làm điều đó. Nghĩa tiếng Việt: “Đành phải…, không còn cách nào khác ngoài…”, “Không thể không…”, “Chỉ còn cách là…”
1. Cấu trúc và cách chia
Trường hợp |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
V + 을 수밖에 없다 |
먹다 → 먹을 수밖에 없다 |
Động từ không có patchim |
V + ㄹ 수밖에 없다 |
가다 → 갈 수밖에 없다 |
Động từ kết thúc bằng ㄹ |
V + 수밖에 없다 |
만들다 → 만들 수밖에 없다 |
2. Cách sử dụng & Ví dụ
Khi không thể làm gì khác ngoài việc đó.
비가 너무 많이 와서 기다릴 수밖에 없었어요.
(Trời mưa nhiều quá nên đành phải chờ thôi.)
돈이 없으니까 걸어갈 수밖에 없어요.
(Không có tiền nên đành phải đi bộ thôi.)
Khi tình huống đó là không thể tránh khỏi.
너무 피곤해서 잘 수밖에 없었어요.
(Mệt quá nên không thể không ngủ được.)
그렇게 많이 먹으면 배가 아플 수밖에 없어요.
(Ăn nhiều như thế thì đương nhiên sẽ đau bụng thôi.)
Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó là sự thật hiển nhiên.
이 정도면 실패할 수밖에 없어요.
(Tình hình như thế này thì không thể không thất bại.)
그 사람은 천재일 수밖에 없어요.
(Người đó chỉ có thể là thiên tài thôi.)
Các cụm từ thường dùng với (으)ㄹ 수밖에 없다
어쩔 수밖에 없었어요. (Không
còn cách nào khác.)
A: 왜 그 일을 했어요? (Sao
cậu làm việc đó?)
B: 상사가 시켜서 어쩔 수밖에 없었어요. (Sếp
bảo làm nên không còn cách nào khác.)
할 수밖에 없다: Đành
phải làm.
이 일은 내가 할 수밖에 없어요. (Việc này đành phải
tôi làm thôi.)
3. Hội thoại thực tế:
A: 왜 그렇게 늦었어요? (Sao
cậu đến muộn thế?)
B: 차가 막혀서 기다릴 수밖에 없었어요. (Kẹt
xe nên đành phải chờ thôi.)
A: 왜 아무 말도 안 했어요? (Sao
không nói gì cả?)
B: 너무 놀라서 말할 수밖에 없었어요. (Bất
ngờ quá nên không nói được gì cả.)
4. So sánh (으)ㄹ 수밖에 없다 và (으)ㄹ 수 있다
(으)ㄹ 수밖에 없다 |
(으)ㄹ 수 있다 |
Không còn cách nào khác ngoài việc làm gì đó. |
Có khả năng hoặc có thể làm gì đó. |
예: 갈 수밖에 없어요. (Đành phải đi thôi.) |
예: 갈 수 있어요. (Có thể đi được.) |