![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 더니 |
Cấu trúc V + 더니 được dùng để nối hai mệnh
đề có liên quan đến nhau, trong đó mệnh đề thứ hai xảy ra dựa trên mệnh đề
thứ nhất. Dùng khi người nói đã trực tiếp chứng kiến sự việc trong quá khứ.
1. Cách chia
Loại từ |
Cách chia |
Ví dụ |
Động từ có patchim |
V + 더니 |
먹다 → 먹더니 (Đã
ăn rồi thì...) |
Động từ không có patchim |
V + 더니 |
가다 → 가더니 (Đã
đi rồi thì...) |
Tính từ, danh từ |
Không sử dụng |
|
Lưu ý:
- Chủ ngữ của câu thường là ngôi thứ hai hoặc thứ ba, không phải người nói.
2. Các ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Một sự kiện xảy ra trước → Một
kết quả xảy ra sau
어제는 날씨가 춥더니 오늘은 따뜻하네요.
(Hôm qua trời lạnh mà hôm nay lại ấm lên nhỉ.)
아이가 아침에 열이 나더니 오후에는 괜찮아졌어요.
(Buổi sáng đứa trẻ bị sốt mà buổi chiều lại khỏe lên rồi.)
그 친구는 열심히 공부하더니 좋은 대학에 합격했어요.
(Bạn ấy học hành chăm chỉ nên đã đỗ vào trường đại học tốt.)
Hành động trước là nguyên nhân
dẫn đến hành động sau
어제 늦게 자더니 오늘 피곤해 보여요.
(Hôm qua ngủ muộn nên hôm nay trông có vẻ mệt mỏi.)
그 사람은 항상 운동하더니 몸이 정말 건강해요.
(Người đó luôn tập thể dục nên cơ thể rất khỏe mạnh.)
친구가 매일 게임만 하더니 시험을 망쳤어요.
(Bạn tôi suốt ngày chơi game nên thi bị trượt.)
Hành động thứ hai trái ngược với
hành động đầu tiên
아침에는 기분이 좋더니 지금은 기분이 안 좋아 보여요.
(Sáng nay tâm trạng còn tốt mà giờ lại có vẻ không vui.)
처음에는 싫어하더니 지금은 좋아해요.
(Lúc đầu thì không thích, mà giờ lại thích rồi.)
그 사람은 처음에는 말을 안 하더니 지금은 말을 너무 많이 해요.
(Lúc đầu người đó không nói gì mà bây giờ nói nhiều quá.)
3. So sánh 더니 với các cấu trúc tương tự
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V + 더니 |
Một hành động trong quá khứ dẫn
đến kết quả/thay đổi đối lập |
어제는 춥더니 오늘은 따뜻하네요. (Hôm qua lạnh mà
hôm nay lại ấm.) |
V + 고 나서 |
Hành động xảy ra trước rồi mới
đến hành động sau |
밥을 먹고 나서 운동했어요. (Ăn xong rồi mới
tập thể dục.) |
V + 아/어서 |
Nguyên nhân - kết quả (mối quan
hệ trực tiếp) |
공부를 열심히 해서 시험에 합격했어요. (Học chăm chỉ nên
đã đỗ kỳ thi.) |
V + (으)니까 |
Lý do hoặc nhận ra điều gì sau
hành động |
집에 가니까 아무도 없었어요. (Về nhà mới thấy
không có ai.) |
4. Lưu ý khi sử dụng 더니
-Chỉ sử dụng khi người nói đã trực tiếp trải
nghiệm hoặc chứng kiến sự việc.
-Không dùng với ngôi thứ
nhất (tôi, mình) vì người nói không thể chứng kiến bản thân từ bên ngoài.
- 저는 어제 늦게 자더니 오늘 피곤해요. (Sai! Vì người nói
không thể quan sát chính mình.)
- 친구가 어제 늦게 자더니 오늘 피곤해 보여요. (Đúng! Bạn tôi hôm qua ngủ
muộn nên hôm nay trông có vẻ mệt.)