![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 듯(이) |
Động từ + -듯이 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng
Hàn được sử dụng để so sánh hành động hoặc trạng thái của hai vế câu, với ý
nghĩa "như là", "tựa như", "giống như". Cấu trúc
này thường được dùng để diễn tả sự tương đồng hoặc mô phỏng.
Cấu trúc:
1. Ý nghĩa và cách dùng:
Cấu trúc này được dùng để so sánh
một hành động hoặc trạng thái với một hành động hoặc trạng thái khác.
아이들이 잠자는듯이 조용해요. (Bọn trẻ yên tĩnh như đang ngủ.)
그는 물을 마시듯이 맥주를 마셨다. (Anh ấy
uống bia như uống nước.)
Cấu trúc này cũng được dùng để mô
phỏng một hành động hoặc trạng thái, hoặc để diễn tả sự tương đồng giữa hai sự
vật hoặc sự việc.
바람이 노래하듯이 소리가 들려요 (Tiếng gió nghe như đang hát.)
그녀는 꽃이 피듯이 아름답다 (Cô ấy đẹp như hoa nở.)
Cấu trúc này còn được dùng để diễn
tả cách thức một hành động được thực hiện.
그는 화가 난듯이 소리쳤다. (Anh ấy
hét lên như thể đang tức giận.)
Lưu ý:
-Cấu trúc -듯이 thường được dùng với các động từ chỉ
hành động hoặc trạng thái.
-Cấu trúc này có thể được dùng với
cả thì hiện tại, quá khứ và tương lai.
Ví dụ thêm:
그녀는 춤을 추듯이 걸어갔다. (Cô ấy
bước đi như đang nhảy múa)
시간이 멈춘듯이 조용했다. (Yên
tĩnh như thể thời gian đã ngừng trôi.)
2. Ví dụ hội thoại thực tế:
A: 민지 씨는 항상 웃는듯이 말해요.
(Minji lúc nào cũng nói chuyện
như đang cười.)
B: 맞아요. 목소리도 예쁘고 친절해요.
(Đúng vậy. Giọng nói cũng hay và
thân thiện nữa.)
A: 눈이 솜사탕이 내리듯이 내려요.
(Tuyết rơi như thể kẹo bông đang
rơi xuống.)
B: 정말 아름답네요 (Thật là đẹp.)
3. So sánh với "-는 듯이":
"-듯이" (so sánh trực tiếp):
그녀는 아이처럼 엉엉 울듯이 울었다
(Cô ấy khóc như một đứa trẻ khóc
nức nở.)
Ở đây, "-듯이" so sánh trực tiếp với cách khóc
của một đứa trẻ.
"-는 듯이" (suy đoán, giả định):
그녀는 아이처럼 엉엉 울는 듯이 울었다. (Cô ấy khóc có vẻ như một đứa
trẻ khóc nức nở.)
Ở đây, "-는 듯이" thể hiện sự suy đoán của người
nói về cách khóc của cô ấy.
Điểm khác biệt chính:
- "-듯이"
tập trung vào việc so sánh hành động hoặc trạng thái một cách trực tiếp,
thường dựa trên quan sát rõ ràng.
- "-는 듯이"
nhấn mạnh vào sự suy đoán, giả định của người nói, dựa trên cảm nhận hoặc ấn
tượng.