[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)느데도/는데도

 

[Ngữ pháp][Động từ] V +  (으)느데도/는데도

 Cấu trúc Động từ + ()ㄴ데도/는데도 được sử dụng để diễn tả sự trái ngược, đối lập giữa hai vế câu. Vế trước biểu thị tình huống thực tế hoặc giả định, còn vế sau lại trái ngược với dự đoán thông thường từ vế trước. Có thể dịch là: "Mặc dù... nhưng vẫn...", "Dù... nhưng...".

1. Cách chia chi tiết:

Loại từ

Cách chia

Ví dụ minh họa

1. Động từ có patchim:

-는데도

먹다먹는데도 (Mặc dù ăn nhưng vẫn...)

2. Động từ không có patchim:

-는데도

가다가는데도 (Mặc dù đi nhưng vẫn...)

3. Tính từ có patchim:

-은데도

좋다 → 좋은데도 (Mặc dù tốt nhưng vẫn...)

4. Tính từ không có patchim:

-ㄴ데도

비싸다비싼데도 (Mặc dù đắt nhưng vẫn..)

5. Quá khứ của động từ:

-/었는데도

갔다갔는데도 (Mặc dù đã đi nhưng vẫn...)

2. Ví dụ chi tiết:

    Động từ + 는데도:

열심히 공부하는데 성적이 오르지 않아요.
(Mặc dù học chăm chỉ nhưng điểm vẫn không tăng.)

많이 먹는데도 살이 쪄요.
(Mặc dù ăn nhiều nhưng không tăng cân.)

비가 오는데도 나갔어요.
(Mặc dù trời mưa nhưng vẫn ra ngoài.)

    Tính từ + ()ㄴ데도:

비싼데도 사람들이 많이 사요.
(Mặc dù đắt nhưng nhiều người vẫn mua.)

춥던데도 나갔어요.
(Mặc dù lạnh nhưng vẫn ra ngoài.)

깨끗한데도 다시 청소했어요.
(Mặc dù sạch nhưng vẫn dọn lại.)

Quá khứ của động từ: -/었는데도:

어제 쉬었는데도 피곤해요.
(Mặc dù hôm qua đã nghỉ nhưng vẫn mệt.)

미리 준비했는데도 실수를 했어요.
(Mặc dù đã chuẩn bị trước nhưng vẫn mắc lỗi.)

밥을 먹었는데도 배가 고파요.
(Mặc dù đã ăn cơm nhưng vẫn đói.)

3. So sánh với các cấu trúc tương tự:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

()ㄴ데도/는데도

Mặc dù... nhưng vẫn (nhấn mạnh sự trái ngược, bất ngờ)

열심히 했는데도 실패했어요. (Mặc dù cố gắng nhưng vẫn thất bại.)

()ㄴ데/는데

Mặc dù... nhưng (không nhấn mạnh kết quả bất ngờ)

열심히 했는데 실패했어요. (Mặc dù cố gắng nhưng thất bại.)

-지만

Nhưng, tuy nhiên (mang tính đối lập nhẹ nhàng hơn)

열심히 했지만 실패했어요. (Tuy cố gắng nhưng thất bại.)

4. Ví dụ hội thoại thực tế:

A: 열심히 운동하는데 살이 빠져요. (Tớ tập thể dục chăm chỉ mà sao không giảm cân nhỉ?)
B: 운동을 하는데도 효과가 없다고? 이상하네! (Mặc dù tập mà không có hiệu quả á? Lạ nhỉ!)

A: 어제 일찍 잤는데도 피곤해요. (Hôm qua ngủ sớm mà vẫn mệt.)
B: 스트레스를 많이 받아서 그런 아닐까? (Có phải do căng thẳng nhiều không nhỉ?)

A: 음식이 비싼데도 맛이 별로야. (Món này đắt mà không ngon lắm.)
B: 그러게, 나도 그렇게 생각해. (Ừ, tớ cũng nghĩ thế.)

5. Lưu ý khi sử dụng:

- ()ㄴ데도/는데도 luôn mang nghĩa trái ngược với mong đợi hoặc dự đoán thông thường.

- Thường đi kèm với các từ như "아무리", "심지어", "그래도" để nhấn mạnh sự trái ngược.

- Sử dụng được trong cả văn nói lẫn văn viết nhưng tạo cảm giác bất ngờ, mạnh mẽ hơn so với "-지만".


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn